Facebook Pixel

Xạ Trị Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Xạ trị ung thư tuyến tiền liệt là một phương pháp sử dụng các tia hoặc hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp này được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt do hiệu quả cao và khả năng kiểm soát tốt tình trạng bệnh.

Xạ trị tuyến tiền liệt
Hình ảnh người đàn ông đang thực hiện xạ trị tuyến tiền liệt.

1. Khi Nào Sử Dụng Xạ Trị Cho Ung Thư Tuyến Tiền Liệt?

Xạ trị có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn ung thư và các yếu tố khác như:

  • Điều trị đầu tiên: Xạ trị là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn sớm, đặc biệt là những loại có nguy cơ thấp.
  • Điều trị phối hợp: Đối với ung thư có nguy cơ cao hoặc đã phát triển ra ngoài tuyến tiền liệt, xạ trị thường được kết hợp với liệu pháp hormone.
  • Sau phẫu thuật: Nếu phẫu thuật không loại bỏ hoàn toàn ung thư hoặc nếu ung thư tái phát, xạ trị có thể giúp kiểm soát bệnh.
  • Kiểm soát triệu chứng: Xạ trị cũng được sử dụng để giảm đau và kiểm soát triệu chứng khi ung thư đã lan đến xương.

2. Các Loại Xạ Trị Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

2.1. Xạ Trị Chùm Tia Ngoài (EBRT)

EBRT là phương pháp phổ biến trong đó các chùm bức xạ được tập trung vào tuyến tiền liệt từ một máy bên ngoài cơ thể. Các kỹ thuật hiện đại như:

  • Liệu pháp bức xạ phù hợp ba chiều (3D-CRT): Sử dụng máy tính để lập bản đồ chính xác vị trí tuyến tiền liệt, giảm thiểu tổn thương đến các mô xung quanh.
  • Liệu pháp xạ trị điều chỉnh cường độ (IMRT): Điều chỉnh cường độ chùm tia để tập trung liều phóng xạ cao vào khối u.
  • Liệu pháp xạ trị cơ thể lập thể (SBRT): Cung cấp liều lượng phóng xạ lớn đến khu vực chính xác trong thời gian ngắn hơn.

2.2. Liệu Pháp Áp Sát (Xạ Trị Tuyến Tiền Liệt – Nội Bộ)

Liệu pháp áp sát sử dụng các viên phóng xạ nhỏ được đặt trực tiếp vào tuyến tiền liệt. Có hai phương pháp chính:

  • Xạ trị áp sát vĩnh viễn (LDR): Sử dụng các viên phóng xạ cỡ hạt gạo để phát ra liều bức xạ thấp trong nhiều tuần hoặc tháng.
  • Xạ trị áp sát tạm thời (HDR): Cung cấp liều bức xạ cao trong thời gian ngắn.

2.3. Xạ Trị Tuyến Tiền Liệt – Chùm Tia Proton

Phương pháp này sử dụng chùm tia proton thay vì tia X để tiêu diệt tế bào ung thư, hạn chế tổn thương đến các mô khỏe mạnh xung quanh.

3. Xạ Trị Chùm Tia Ngoài (EBRT)

3.1. Bức Xạ Chùm Tia Ngoài (EBRT)

Trong EBRT, các chùm bức xạ được tập trung vào tuyến tiền liệt từ một máy bên ngoài cơ thể. Loại bức xạ này có thể được sử dụng để chữa bệnh ung thư giai đoạn sớm, điều trị ung thư phát triển bên ngoài tuyến tiền liệt hoặc giúp giảm các triệu chứng như đau xương nếu ung thư đã lan đến một vùng xương cụ thể.

Đối với hầu hết các loại bức xạ bên ngoài, các phương pháp điều trị được thực hiện 5 ngày một tuần tại trung tâm ngoại trú, trong ít nhất vài tuần. Hiện nay, nhiều trung tâm cung cấp liều phóng xạ cao hơn một chút với ít phương pháp điều trị hơn, được gọi là bức xạ giảm phân đoạn. Điều này cho phép việc điều trị được hoàn thành trong một khoảng thời gian ngắn hơn và dường như nó cũng có hiệu quả tương đương.

Mỗi lần điều trị đều giống như chụp X-quang, mặc dù liều bức xạ mạnh hơn. Bản thân quá trình điều trị không gây đau đớn và thường chỉ kéo dài vài phút, mặc dù thời gian thiết lập — đưa bạn vào vị trí điều trị — mất nhiều thời gian hơn.

Các kỹ thuật EBRT hiện đại có thể tập trung bức xạ vào khối u chính xác hơn so với trước đây. Điều này cho phép các bác sĩ cung cấp liều phóng xạ cao hơn cho khối u đồng thời giảm mức độ tiếp xúc với bức xạ đối với các mô khỏe mạnh gần đó.

3.2. Liệu Pháp Bức Xạ Phù Hợp Ba Chiều (3D-CRT)

3D-CRT sử dụng máy tính đặc biệt để lập bản đồ chính xác vị trí tuyến tiền liệt của bạn. Các chùm bức xạ sau đó được định hình và nhắm vào tuyến tiền liệt từ nhiều hướng, khiến chúng ít có khả năng gây tổn hại cho các mô và cơ quan bình thường xung quanh.

3.3. Liệu Pháp Xạ Trị Điều Chỉnh Cường Độ (IMRT)

IMRT, một hình thức trị liệu 3D-CRT tiên tiến, là loại xạ trị ngoài phổ biến nhất đối với bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Nó sử dụng một máy điều khiển bằng máy tính di chuyển xung quanh bệnh nhân khi nó phát ra bức xạ. Cùng với việc định hình các chùm tia và nhắm chúng vào tuyến tiền liệt từ nhiều góc độ, cường độ (cường độ) của chùm tia có thể được điều chỉnh để hạn chế liều lượng bức xạ đến các mô bình thường gần đó. Điều này cho phép các bác sĩ cung cấp liều phóng xạ cao hơn cho bệnh ung thư.

IMRT thường được sử dụng cùng với liệu pháp xạ trị dưới hướng dẫn bằng hình ảnh (IGRT), trong đó xét nghiệm hình ảnh được sử dụng để tạo ra hình ảnh của tuyến tiền liệt ngay trước khi thực hiện mỗi lần điều trị. Vì vị trí của tuyến tiền liệt trong cơ thể có thể thay đổi đôi chút theo từng ngày nên IGRT có thể giúp đảm bảo bức xạ được nhắm mục tiêu chính xác hơn, điều này có thể dẫn đến ít tác dụng phụ hơn.

Một biến thể của IMRT được gọi là liệu pháp hồ quang điều biến thể tích (VMAT). Nó sử dụng một cỗ máy cung cấp bức xạ nhanh chóng khi nó quay một vòng quanh cơ thể. Điều này cho phép mỗi lần điều trị được thực hiện chỉ trong vài phút. Mặc dù điều này có thể thuận tiện hơn nhưng vẫn chưa rõ liệu nó có hiệu quả hơn IMRT tiêu chuẩn hay không.

3.4. Liệu Pháp Xạ Trị Cơ Thể Lập Thể (SBRT)

Kỹ thuật này, còn được gọi là xạ trị cắt bỏ lập thể (SABR), sử dụng các kỹ thuật dẫn đường bằng hình ảnh tiên tiến để cung cấp liều lượng phóng xạ lớn đến một khu vực chính xác, chẳng hạn như tuyến tiền liệt. Vì mỗi liều có lượng phóng xạ lớn nên toàn bộ quá trình điều trị được thực hiện chỉ trong vài ngày.

SBRT thường được biết đến với tên gọi của các loại máy phát ra bức xạ, chẳng hạn như Gamma Knife, X-Knife, CyberKnife và Clinac.

SBRT có thể là một lựa chọn để điều trị một số bệnh ung thư chỉ ở tuyến tiền liệt. Ưu điểm chính của SBRT so với IMRT trong bối cảnh này là việc điều trị mất ít thời gian hơn nhiều (nhiều ngày thay vì vài tuần). Tuy nhiên, một số tác dụng phụ của SBRT có thể trầm trọng hơn so với IMRT.

SBRT cũng có thể được sử dụng để điều trị bệnh ung thư đã lan đến một số ít điểm trong xương.

3.5. Liệu Pháp Xạ Trị Dưới Sự Hướng Dẫn Của MRI

Cách tiếp cận này kết hợp một số tính năng của liệu pháp IMRT, IGRT và SBRT thành một. Nó được thực hiện bằng một máy được gọi là MRI-linac, kết hợp máy quét MRI với máy gia tốc tuyến tính (linac, máy phát ra bức xạ).

Giống như các loại IGRT khác, hình ảnh MRI có thể được chụp trước mỗi lần điều trị, do đó mục tiêu của bức xạ có thể được điều chỉnh để tính đến bất kỳ thay đổi nào về vị trí của tuyến tiền liệt (và khối u) kể từ lần điều trị cuối cùng.

Hình ảnh MRI cũng có thể được chụp trong khi đang xạ trị. Nếu các chức năng của cơ thể (như hô hấp hoặc tiêu hóa) khiến khối u di chuyển ra khỏi đường đi của bức xạ, thì bức xạ sẽ dừng lại cho đến khi nó được nhắm lại một cách chính xác. Điều này có thể giúp giảm lượng bức xạ tới các mô và cơ quan khỏe mạnh xung quanh khối u.

3.6. Xạ Trị Bằng Chùm Tia Proton

Liệu pháp chùm tia proton tập trung chùm tia proton thay vì tia X vào khối ung thư. Xạ trị tiêu chuẩn được đưa ra dưới dạng tia X (photon), giải phóng năng lượng cả trước và sau khi chúng chạm tới mục tiêu. Tuy nhiên, proton ít gây tổn hại đến các mô mà chúng đi qua và chỉ giải phóng năng lượng sau khi di chuyển một khoảng cách nhất định. Điều này có nghĩa là về mặt lý thuyết, bức xạ chùm proton có thể cung cấp nhiều bức xạ hơn cho bệnh ung thư trong khi ít gây tổn hại hơn cho các mô bình thường gần đó. Bức xạ chùm proton có thể được nhắm tới bằng các kỹ thuật tương tự như các kỹ thuật được sử dụng cho 3D-CRT và IMRT.

Mặc dù về mặt lý thuyết, liệu pháp chùm tia proton có thể hiệu quả hơn sử dụng tia X, nhưng cho đến nay các nghiên cứu vẫn chưa chứng minh được điều này có đúng hay không.

Liệu pháp chùm tia proton không có sẵn ở mọi nơi. Những máy móc cần thiết để tạo ra proton rất đắt tiền và chúng không có sẵn ở nhiều trung tâm ở Hoa Kỳ. Bức xạ chùm proton có thể không được tất cả các công ty bảo hiểm chi trả vào thời điểm này.

3.7. Tác Dụng Phụ Có Thể Xảy Ra Của EBRT

Một số tác dụng phụ của EBRT giống như tác dụng phụ của phẫu thuật, trong khi những tác dụng phụ khác thì khác.

  • Các vấn đề về đường ruột: Tuyến tiền liệt và trực tràng rất gần nhau nên trực tràng thường tiếp xúc với một số tia phóng xạ khi điều trị tuyến tiền liệt. Điều này có thể gây kích ứng trực tràng và gây ra tình trạng gọi là viêm trực tràng do phóng xạ. Nó có thể dẫn đến tiêu chảy, đôi khi có máu trong phân và rò rỉ trực tràng. Hầu hết những vấn đề này có xu hướng biến mất theo thời gian, nhưng trong một số ít trường hợp, chức năng ruột bình thường không trở lại.Để giúp giảm bớt các vấn đề về đường ruột, bạn có thể được yêu cầu tuân theo chế độ ăn kiêng đặc biệt trong quá trình xạ trị để giúp hạn chế nhu động ruột trong quá trình điều trị. Đôi khi một thiết bị hoặc gel giống như quả bóng (được gọi là miếng đệm) được đặt giữa trực tràng và tuyến tiền liệt trước khi điều trị. Tạo thêm không gian giữa chúng có thể làm giảm lượng bức xạ tới trực tràng.
  • Các vấn đề về tiết niệu: Bức xạ có thể gây kích ứng bàng quang và dẫn đến tình trạng gọi là viêm bàng quang do bức xạ. Bạn có thể cần đi tiểu thường xuyên hơn, có cảm giác nóng rát khi đi tiểu và/hoặc thấy có máu trong nước tiểu. Các vấn đề về tiết niệu thường cải thiện theo thời gian, nhưng ở một số nam giới, chúng có thể không bao giờ biến mất.Một số nam giới bị tiểu không tự chủ sau khi điều trị, có nghĩa là họ không thể kiểm soát nước tiểu hoặc bị rỉ nước tiểu hoặc chảy nước dãi. Như đã mô tả trong phần phẫu thuật, có nhiều mức độ và loại tiểu không tự chủ khác nhau. Nhìn chung, tác dụng phụ này ít xảy ra hơn khi xạ trị so với sau phẫu thuật. Rủi ro ban đầu thấp nhưng sẽ tăng lên mỗi năm trong vài năm sau khi điều trị.Hiếm khi, niệu đạo (ống dẫn nước tiểu từ bàng quang ra khỏi cơ thể) có thể trở nên rất hẹp hoặc thậm chí đóng lại, được gọi là hẹp niệu đạo. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng đi tiểu của bạn và có thể cần phải điều trị thêm để thông tiểu trở lại.
  • Rối loạn chức năng cương dương (bất lực): Một số nam giới sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được hoặc duy trì sự cương cứng sau khi xạ trị ngoài. Những vấn đề này thường không xảy ra ngay sau khi xạ trị mà phát triển chậm theo thời gian. Điều này khác với phẫu thuật, trong đó vấn đề cương cứng xảy ra ngay lập tức và có thể thuyên giảm theo thời gian. Nhưng nhìn chung, nguy cơ lâu dài của các vấn đề về cương cứng sau xạ trị cũng như sau phẫu thuật.Cũng như phẫu thuật, bạn càng lớn tuổi thì càng có nhiều khả năng gặp vấn đề về cương cứng. Các vấn đề về cương cứng thường có thể được giải quyết bằng các phương pháp điều trị như những phương pháp được liệt kê trong phần phẫu thuật, bao gồm cả thuốc.Để biết thêm về cách đối phó với các vấn đề cương cứng và các vấn đề tình dục khác, hãy xem Tình dục và nam giới trưởng thành mắc bệnh ung thư.
  • Cảm thấy mệt mỏi: Xạ trị có thể gây mệt mỏi và tình trạng này có thể không biến mất cho đến vài tuần hoặc vài tháng sau khi ngừng điều trị.
  • Phù bạch huyết: Các hạch bạch huyết thường cung cấp đường cho chất lỏng quay trở lại tim từ tất cả các vùng của cơ thể. Nếu các hạch bạch huyết xung quanh tuyến tiền liệt bị tổn thương do bức xạ, chất lỏng có thể tích tụ ở chân hoặc vùng sinh dục theo thời gian, gây sưng và đau. Phù bạch huyết thường có thể được điều trị bằng vật lý trị liệu, mặc dù nó có thể không biến mất hoàn toàn.

4. Brachytherapy (Xạ Trị Tuyến Tiền Liệt – Nội Bộ)

4.1. Xạ Trị Áp Sát Vĩnh Viễn (Tỷ Lệ Liều Thấp, Hoặc LDR)

Liệu pháp áp sát (còn gọi là cấy hạt hoặc xạ trị kẽ) sử dụng các viên phóng xạ nhỏ, hoặc “hạt”, mỗi viên có kích thước bằng một hạt gạo. Những viên này được đặt trực tiếp vào tuyến tiền liệt của bạn.

Liệu pháp áp sát đơn thuần thường chỉ được sử dụng ở nam giới mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn đầu thuộc nhóm có nguy cơ thấp hơn. Xạ trị áp sát kết hợp với xạ trị bên ngoài đôi khi là một lựa chọn cho những nam giới có nguy cơ cao mắc bệnh ung thư phát triển bên ngoài tuyến tiền liệt.

Việc sử dụng liệu pháp áp sát cũng bị hạn chế bởi một số yếu tố khác. Đối với những nam giới đã phẫu thuật cắt bỏ tuyến tiền liệt qua niệu đạo (TURP) hoặc những người đã có vấn đề về tiết niệu, nguy cơ mắc các tác dụng phụ về đường tiết niệu có thể cao hơn. Liệu pháp áp sát có thể không hiệu quả ở nam giới có tuyến tiền liệt lớn vì khó đặt hạt vào tất cả các vị trí cần thiết. Một cách để giải quyết vấn đề này có thể là dùng liệu pháp hormone trước vài tháng để thu nhỏ tuyến tiền liệt.

Xét nghiệm hình ảnh, chẳng hạn như siêu âm qua trực tràng, thường được sử dụng để giúp hướng dẫn vị trí của các viên phóng xạ. Các chương trình máy tính đặc biệt tính toán chính xác liều lượng bức xạ cần thiết.

Có 2 loại phương pháp xạ trị tuyến tiền liệt. Cả hai đều được thực hiện trong phòng mổ. Bạn sẽ được gây tê tủy sống (khi nửa thân dưới của bạn bị tê) hoặc gây mê toàn thân (khi bạn đang ngủ sâu) và bạn có thể phải ở lại bệnh viện qua đêm. Phương pháp điều trị bằng phương pháp xạ trị áp sát có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với xạ trị chùm tia bên ngoài (với liều thấp hơn so với khi sử dụng riêng lẻ).

Phương pháp này sử dụng các viên (hạt) chất phóng xạ (như iốt-125 hoặc palladium-103), có kích thước và hình dạng tương đương một hạt gạo. Các viên thuốc được đặt bên trong những chiếc kim mỏng, rỗng, được đưa qua da ở khu vực giữa bìu và hậu môn và vào tuyến tiền liệt. Sau đó, những chiếc kim được lấy ra, để lại các viên thuốc tại chỗ. Chúng phát ra liều phóng xạ thấp trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Bức xạ từ hạt truyền đi một khoảng cách rất ngắn, vì vậy hạt có thể phát ra một lượng phóng xạ lớn trong một khu vực rất nhỏ. Điều này hạn chế mức độ thiệt hại cho các mô khỏe mạnh gần đó.

Thông thường, khoảng 100 hạt được đặt, nhưng điều này phụ thuộc vào kích thước của tuyến tiền liệt. Bởi vì các hạt rất nhỏ nên chúng hiếm khi gây khó chịu và chỉ được giữ nguyên tại chỗ sau khi chất phóng xạ của chúng đã được sử dụng hết.

Bạn cũng có thể nhận được bức xạ chùm tia bên ngoài cùng với phương pháp xạ trị gần, đặc biệt nếu có nguy cơ cao hơn là ung thư của bạn đã lan rộng (hoặc có thể lan rộng) ra ngoài tuyến tiền liệt.

4.2. Xạ Trị Áp Sát Tạm Thời (Tỷ Lệ Liều Cao Hoặc HDR)

Kỹ thuật này được thực hiện ít thường xuyên hơn. Nó sử dụng liều phóng xạ cao hơn còn sót lại trong tuyến tiền liệt trong một thời gian ngắn.

Những chiếc kim rỗng được đâm xuyên qua da giữa bìu và hậu môn và vào tuyến tiền liệt. Những ống nylon mềm (ống thông) được đặt trong những chiếc kim này. Sau đó, kim được lấy ra nhưng ống thông vẫn giữ nguyên. Sau đó, một chất phóng xạ, chẳng hạn như iridium-192 hoặc Caesium-137, được đặt vào ống thông, thường trong 5 đến 15 phút.

Nói chung, khoảng 1 đến 4 lần điều trị ngắn gọn được thực hiện trong 2 ngày và sau đó chất phóng xạ sẽ được loại bỏ mỗi lần. Sau lần điều trị cuối cùng, ống thông sẽ được lấy ra.

Trong khoảng một tuần sau khi điều trị, bạn có thể bị đau hoặc sưng ở khu vực giữa bìu và trực tràng, nước tiểu có thể có màu nâu đỏ.

5. Những Rủi Ro Có Thể Xảy Ra Và Tác Dụng Phụ Của Phương Pháp Trị Liệu Áp Sát

5.1. Cần Đề Phòng Bức Xạ

Nếu bạn được điều trị bằng phương pháp xạ trị lâu dài (LDR), hạt sẽ tỏa ra một lượng nhỏ bức xạ trong vài tuần hoặc vài tháng. Mặc dù bức xạ không truyền xa nhưng bác sĩ có thể khuyên bạn tránh xa phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ trong thời gian này. Nếu dự định đi du lịch, bạn có thể muốn nhận được giấy chứng nhận của bác sĩ về việc điều trị của mình, vì hệ thống phát hiện tại sân bay đôi khi có thể phát hiện được mức độ phóng xạ thấp.

Cũng có một rủi ro nhỏ là một số hạt có thể di chuyển (di cư). Bạn có thể được yêu cầu lọc nước tiểu trong khoảng tuần đầu tiên để loại bỏ những hạt có thể thoát ra ngoài. Bạn cũng có thể được yêu cầu thực hiện các biện pháp phòng ngừa khác, chẳng hạn như đeo bao cao su khi quan hệ tình dục. Hãy chắc chắn làm theo bất kỳ hướng dẫn nào bác sĩ cung cấp cho bạn.

Cũng có báo cáo về việc hạt di chuyển theo dòng máu đến các bộ phận khác của cơ thể, chẳng hạn như phổi. Theo như các bác sĩ có thể nói, khả năng điều này gây ra hậu quả xấu dường như là rất nhỏ. Tuy nhiên, hạt giống hiện nay thường được cấy vào các sợi nối với nhau, điều này có thể làm giảm nguy cơ chúng di cư.

Những biện pháp phòng ngừa này không cần thiết sau liệu pháp xạ trị áp sát HDR vì nguồn bức xạ không tồn tại trong cơ thể sau khi điều trị.

5.2. Các Vấn Đề Về Đường Ruột

Tuyến tiền liệt và trực tràng rất gần nhau, do đó bức xạ từ phương pháp xạ trị đôi khi có thể gây kích ứng trực tràng và gây ra tình trạng gọi là viêm trực tràng do bức xạ. Các vấn đề về đường ruột, chẳng hạn như đau trực tràng, nóng rát và/hoặc tiêu chảy (đôi khi bị chảy máu), có thể xảy ra, nhưng các vấn đề nghiêm trọng lâu dài là không phổ biến.

5.3. Các Vấn Đề Về Tiết Niệu

Tiểu không tự chủ nghiêm trọng (khó kiểm soát nước tiểu) không phổ biến sau khi xạ trị, nhưng một số nam giới gặp vấn đề với việc đi tiểu thường xuyên hoặc các triệu chứng khác do kích thích niệu đạo, ống dẫn nước tiểu từ bàng quang. Điều này có xu hướng trở nên tồi tệ hơn trong những tuần sau khi điều trị và trở nên tốt hơn theo thời gian. Hiếm khi, niệu đạo có thể bị thu hẹp hoặc thậm chí đóng lại (được gọi là hẹp niệu đạo) và cần được mở bằng ống thông hoặc phẫu thuật.

5.4. Vấn Đề Về Cương Cứng

Một số nam giới sẽ gặp khó khăn trong việc đạt được hoặc duy trì sự cương cứng sau khi xạ trị. Một số nghiên cứu cho rằng tỷ lệ rối loạn cương dương có thể thấp hơn sau khi điều trị bằng phương pháp xạ trị áp sát, nhưng các nghiên cứu khác đã phát hiện ra rằng tỷ lệ này cũng tương tự như khi xạ trị bằng chùm tia bên ngoài hoặc phẫu thuật. Giống như bức xạ bên ngoài (và không giống như phẫu thuật), các vấn đề về cương cứng thường không xảy ra ngay sau khi xạ trị mà thay vào đó phát triển chậm theo thời gian.

Nói chung, bạn càng trẻ và chức năng tình dục trước khi điều trị càng tốt thì khả năng lấy lại chức năng sau điều trị càng cao.

Các vấn đề về cương cứng thường có thể được giải quyết bằng các phương pháp điều trị, chẳng hạn như những phương pháp được liệt kê trong phần phẫu thuật, bao gồm cả thuốc. Để biết thêm về cách đối phó với các vấn đề cương cứng và các vấn đề tình dục khác, hãy xem Tình dục và nam giới trưởng thành mắc bệnh ung thư.

6. Dược Phẩm Phóng Xạ

6.1. Dược Phẩm Phóng Xạ Nhắm Mục Tiêu PSMA

Thuốc phóng xạ là thuốc có chứa các nguyên tố phóng xạ. Chúng được tiêm vào tĩnh mạch và di chuyển qua máu để tiếp cận các tế bào ung thư đã lan sang các bộ phận khác của cơ thể. Những loại thuốc này sau đó phát ra bức xạ giết chết các tế bào ung thư. (Loại bức xạ họ sử dụng chỉ truyền đi một khoảng cách ngắn, giúp hạn chế tác dụng phụ.) Không giống như các loại bức xạ khác, những loại thuốc này có thể tiếp cận ung thư ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể.

Lutetium Lu 177 vipivotide tetraxetan (còn gọi là 177 Lu-PSMA-617 hoặc Pluvicto) là dược phẩm phóng xạ gắn vào PSMA, đưa bức xạ trực tiếp đến tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Thuốc này có thể được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt đã lan rộng và đã được điều trị bằng liệu pháp hormone và hóa trị. Các tế bào ung thư cũng phải có protein PSMA. Bác sĩ sẽ yêu cầu chụp PSMA PET trước khi bạn dùng thuốc này để đảm bảo các tế bào ung thư có PSMA.

Thuốc này được tiêm dưới dạng tiêm hoặc truyền vào tĩnh mạch (IV), thường 6 tuần một lần với tối đa 6 liều.

6.2. Tác Dụng Phụ Có Thể Xảy Ra

Một số tác dụng phụ phổ biến hơn của thuốc này bao gồm:

  • Cảm thấy mệt
  • Khô miệng
  • Buồn nôn
  • Ăn mất ngon
  • Táo bón

Thuốc này có thể làm giảm số lượng tế bào máu:

  • Số lượng hồng cầu thấp có thể gây mệt mỏi, suy nhược, da nhợt nhạt hoặc khó thở.
  • Số lượng tiểu cầu trong máu thấp có thể dẫn đến chảy máu hoặc bầm tím dễ dàng hơn bình thường hoặc chảy máu khó cầm.
  • Số lượng bạch cầu thấp có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng, có thể biểu hiện bằng sốt, ớn lạnh, đau họng hoặc lở miệng.

Thuốc này có thể gây tổn thương thận. Bác sĩ hoặc y tá có thể sẽ khuyên bạn uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên trước và sau khi dùng thuốc này để giúp bảo vệ thận. Hãy cho bác sĩ hoặc y tá biết nếu bạn bắt đầu đi tiểu ít hơn bình thường.

Thuốc này chứa chất phóng xạ có thể tồn tại trong cơ thể bạn vài ngày sau khi điều trị, vì vậy nhóm chăm sóc sức khỏe sẽ tư vấn cho bạn cách bảo vệ bản thân và những người khác. Bạn có thể sẽ được khuyên nên uống nhiều nước và đi tiểu thường xuyên để giúp loại bỏ lượng thuốc dư thừa ra khỏi cơ thể và giúp bảo vệ bàng quang của bạn. Bạn cũng có thể được khuyên tránh tiếp xúc gần với người khác, đặc biệt là trẻ em và phụ nữ mang thai, ít nhất vài ngày sau mỗi lần điều trị.

6.3. Dược Phẩm Phóng Xạ Nhắm Vào Xương

Một số dược phẩm phóng xạ được thiết kế để lắng đọng trong xương, nơi chúng có thể giúp điều trị ung thư tuyến tiền liệt đã lan rộng ở đó. Dược phẩm phóng xạ điều trị ung thư tuyến tiền liệt di căn đến xương bao gồm:

  • Radium-223 (Xofigo)
  • Stronti-89 (Metastron)
  • Samarium-153 (Tứ giác)

Tham gia kênh Youtube , Facebook , Tiktok của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Để hiểu rõ hơn, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc nhận tư vấn trực tiếp TẠI ĐÂY.

×
  • Số Diện thoại: 0961219299
  • Email: duocsi.ngocvt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *