Facebook Pixel

Vitamin E tự nhiên có bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt không

Nếu bạn đang thắc mắc liệu vitamin E tự nhiên có thể bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt hay không, bạn đã đến đúng nơi rồi. Vitamin và khoáng chất là những chất dinh dưỡng có trong tự nhiên. Như bạn có thể biết, cách duy nhất để có được hầu hết các loại vitamin là thông qua chế độ ăn uống. Cơ thể có thể tổng hợp một số loại vitamin. Ví dụ, hệ vi sinh vật đường ruột tạo ra vitamin K và tiếp xúc với ánh sáng mặt trời tạo ra vitamin D. Nhưng vitamin E không có nguồn thay thế. Chúng ta nên tiêu thụ các nguồn thực phẩm hoặc chất bổ sung.

Như bạn sẽ thấy trong suốt bài viết này, vitamin E có lợi cho cơ thể. Nó có đặc tính chống oxy hóa mạnh và có khả năng làm giảm nguy cơ ung thư. Tuy nhiên, bạn có thể bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt bằng vitamin E không? Chúng tôi khuyên dùng những nguồn và loại vitamin E nào?

Vitamin E tự nhiên

1. Vitamin E Là Gì?

Vitamin E là một loại vitamin tan trong chất béo có liên quan đến chức năng của hệ thống miễn dịch và truyền tín hiệu tế bào. Vitamin này cũng rất cần thiết cho sự biểu hiện gen và các hoạt động khác trong cơ thể. Nó ức chế các enzyme góp phần tăng sinh tế bào trong bệnh ung thư, ức chế kết tập tiểu cầu và cũng có vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim mạch.

Một số vitamin chỉ đóng vai trò là đồng yếu tố, kích hoạt enzyme. Những người khác có khả năng bẩm sinh để bảo vệ cơ thể bất kể enzyme. Vitamin E có khả năng chống oxy hóa. Nó quét sạch các gốc tự do, giảm căng thẳng oxy hóa. 

Những phân tử không ổn định này chứa một electron chưa ghép cặp. Chúng phản ứng với các phân tử và oxy khác, tạo ra các loại oxy phản ứng (ROS). Những ROS này di chuyển khắp cơ thể và làm hỏng các mô và cấu trúc cơ thể. Vitamin E ổn định các phân tử này và ngừng sản xuất ROS. Vitamin E là một chất chống oxy hóa được tìm kiếm rộng rãi. Nó thường được tiêu thụ cùng với chất bổ sung selen, một khoáng chất quan trọng cho hoạt động chống oxy hóa bẩm sinh của cơ thể con người.

Ở những người đang hút thuốc, sử dụng vitamin E có thể giúp chống lại tác động của lão hóa da. Một công dụng khác được áp dụng gần đây là ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt, như chúng ta sẽ thảo luận trong bài viết này.

2. Các Loại Vitamin E

Trong tự nhiên, vitamin E có tám biến thể khác nhau, được chia thành hai nhóm chính: tocopherol và tocotrienol. Có bốn loại tocopherol và bốn loại tocotrienol—mỗi loại có mức độ hoạt động sinh học khác nhau trong cơ thể con người. Trong số 8 biến thể, alpha và gamma-tocopherol có lẽ là hữu ích nhất đối với con người.

2.1 Alpha-tocopherol

Lượng alpha-tocopherol hấp thụ vào cơ thể cực kỳ quan trọng. Trên thực tế, đây là dạng vitamin E thường lưu thông trong cơ thể. Alpha-tocopherol được hấp thụ trong ruột và đi thẳng vào gan. Gan ưu tiên alpha-tocopherol và tiết ra phân tử này. Nó sử dụng một loại enzyme gọi là alpha-tocopherol để chuyển protein và chuyển hóa các dạng vitamin E. Enzyme này bảo vệ alpha-tocopherol khỏi quá trình chuyển hóa và đào thải nhanh chóng.

Kết quả là nồng độ vitamin E trong máu và các mô hầu như chỉ có alpha-tocopherol. Có nhiều biến thể khác của vitamin E trong cơ thể nhưng ở nồng độ thấp hơn. Vì vậy, nghiên cứu khoa học thường tập trung vào việc tìm ra alpha-tocopherol.

Trong nhiều năm, alpha-tocopherol là loại vitamin E duy nhất được sử dụng. Các nhà khoa học tin rằng đó là loại duy nhất quan trọng. Bây giờ, các dạng đồng phân khác của tocopherol cũng cần thiết. Sự hấp thụ tocopherol và tocotrienol theo cùng một con đường. Để hấp thụ nó cần chất béo trong chế độ ăn uống và phân tử này đến được da, mô mỡ và các cấu trúc khác của cơ thể.

2.2 Gamma-tocopherol

Gan chuyển hóa nhanh chóng các chất bổ sung vitamin với gamma-tocopherol. Gan phân hủy phân tử này khá nhanh. Tuy nhiên, nó có chức năng sinh học mạnh mẽ, đặc biệt là chống viêm. Mặc dù có tỷ lệ giảm trong máu nhưng gamma-tocopherol vẫn có trong huyết tương. Nó thực sự là dạng vitamin E quan trọng nhất trong chế độ ăn uống hiện đại.

Gamma tocopherol có chức năng tương tự như chức năng được phát hiện trong alpha-tocopherol. Nhưng những người khác thì hơi khác một chút. Ví dụ, gamma-tocopherol ức chế một loại gốc tự do nhanh hơn. Nó có hoạt động chống viêm quan trọng bằng cách ức chế một loại enzyme gọi là cyclooxygenase. Nó cũng góp phần bài tiết natri qua thận, làm giảm huyết áp. Nhiều nghiên cứu cho thấy gamma-tocopherol có thể làm giảm đáng kể nguy cơ tim mạch. Nó cũng là một vũ khí đầy hứa hẹn chống lại bệnh ung thư tuyến tiền liệt.

3. Vitamin E Tự Nhiên Có Bảo Vệ Chống Lại Ung Thư Tuyến Tiền Liệt?

Các cơ chế khác nhau mang lại tác dụng chống ung thư của vitamin E. Trong phần này, chúng tôi đề cập đến tác dụng của vitamin E. Vì vậy, vitamin E có thể được sử dụng để phòng ngừa ung thư bằng cách sử dụng các cơ chế này:

3.1 Tác Dụng Chống Oxy Hóa

Như đã đề cập ở trên, vitamin E có tác dụng loại bỏ các gốc tự do. Vitamin này ngăn ngừa quá trình peroxy hóa lipid và làm giảm stress oxy hóa. Điều này bảo vệ màng sinh học cũng như tính toàn vẹn của DNA. Ngoài ra, gamma-tocopherol kích thích sự biểu hiện của glutathione peroxidase. Đây là một trong những chất chống oxy hóa mạnh nhất do cơ thể con người sản xuất. Tocotrienol cũng sẽ thực hiện vai trò của mình, tạo ra một loại enzyme chống oxy hóa khác gọi là superoxide dismutase.

3.2 Tác Dụng Chống Viêm

Hiệu ứng này rõ rệt hơn ở gamma-tocopherol và tocotrienols. Chúng ức chế enzyme cyclooxygenase, enzyme tạo ra prostaglandin. Một số biến thể của vitamin E cũng ức chế một loại enzyme khác gọi là lipoxygenase. Bằng cách đó, chúng ngăn chặn tình trạng viêm, điều này rất quan trọng cho sự phát triển của khối u. Ung thư nuôi dưỡng tình trạng viêm, sử dụng chức năng này để thu được nhiều chất dinh dưỡng hơn và phát triển. Bằng cách giảm viêm, vitamin E có thể ức chế sự tiến triển của chu kỳ tế bào trong tế bào ung thư. Nó thậm chí có thể gây ra apoptosis hoặc chết tế bào theo chương trình.

3.3 Tác Dụng Chống Tăng Sinh

Các tế bào bình thường kích hoạt quá trình tự hủy hoại lành mạnh khi chúng phát hiện ra những bất thường. Không có những cơ chế này sẽ dẫn đến tăng nguy cơ ung thư. Nhưng vitamin E ngăn chặn chu kỳ tế bào trong tế bào ung thư và thúc đẩy quá trình tự hủy diệt. Một lần nữa, gamma-tocopherol mạnh hơn alpha-tocopherol ở chức năng đặc biệt này. Chúng có thể kích hoạt quá trình chết tế bào theo chương trình, góp phần ngăn ngừa ung thư.

3.4 Tác Dụng Chống Hình Thành Mạch Máu

Sự hình thành mạch là sự tạo ra mạch máu mới để lấy chất dinh dưỡng mới. Nó có vai trò quan trọng trong sự phát triển và di căn của khối u. Vitamin E ức chế sự hình thành mạch máu mới do ung thư. Điều này đặc biệt xảy ra khi chúng ta sử dụng tocotrienols. Chúng ức chế tín hiệu tế bào được sử dụng bởi các tế bào ung thư để thúc đẩy sự di chuyển và tăng sinh tế bào nội mô, đây là bước đầu tiên để hình thành mạch máu mới.

3.5 Tác Dụng Chống Tiểu Cầu

Alpha-tocopherol ức chế sự kết tập tiểu cầu. Nó cũng có thể làm tăng tác dụng chống tiểu cầu của aspirin. Tiểu cầu hình thành cục máu đông xung quanh các tế bào khối u lưu thông. Theo cách này, nó bảo vệ các tế bào ung thư trong máu và trải qua di căn. Các tế bào bạch cầu có thể loại bỏ chúng không nhận ra chúng. Bằng cách làm giảm sự kết tập tiểu cầu, vitamin E có thể ức chế tác dụng bảo vệ này và dẫn đến giảm nguy cơ di căn ở ung thư tuyến tiền liệt và ung thư phổi tiến triển.

3.6 Ức Chế HMG CoA Reductase

Có sự rối loạn điều hòa HMG CoA Reductase ở một số tế bào ác tính. Sự rối loạn điều hòa này góp phần làm tăng sinh ung thư. Tác dụng chống khối u bằng cách ức chế enzyme này chủ yếu có ở tocotrienols. Lĩnh vực nghiên cứu này vẫn đang được nghiên cứu và đảm bảo nghiên cứu sâu hơn.

Tất cả những tác dụng này góp phần làm giảm tỷ lệ mắc các loại ung thư khác nhau. Do đó, vitamin E và ung thư tuyến tiền liệt là chủ đề được tranh luận nhiều từ những năm 1980.

4. Nghiên Cứu Về Vitamin E Tự Nhiên và Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Bổ sung vitamin E đã được đề xuất trong nhiều năm như một phương pháp khả thi để giảm sự xuất hiện của bệnh ung thư. Về lý thuyết, chúng sẽ hoạt động. Nhưng trên thực tế, nhiều thử nghiệm lâm sàng cho thấy kết quả không nhất quán. Đôi khi họ tìm thấy tác dụng bảo vệ, nhưng trong những trường hợp khác, họ không tìm thấy sự khác biệt nào.

4.1 Nghiên Cứu ATBC

Một trong những thử nghiệm lâm sàng quan trọng nhất là nghiên cứu ATBC, nghiên cứu này xem xét những người đàn ông khỏe mạnh. Nghiên cứu này đánh giá tỷ lệ mắc ung thư phổi và tác dụng của vitamin E và caroten. Các nhà nghiên cứu ban đầu không tìm thấy bất kỳ mối tương quan nào với ung thư phổi. Nhưng sau đó, họ nhận ra có mối quan hệ giữa ung thư tuyến tiền liệt và vitamin E. Nồng độ alpha-tocopherol cao hơn có liên quan đến tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn.

Sau đó, trong quá trình theo dõi 18 năm của nghiên cứu ATBC, kết quả gần như giống nhau. Tác dụng phòng ngừa của vitamin E và beta-carotene dẫn đến tỷ lệ tử vong do ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn.

4.2 Chọn Dùng Thử

Thử nghiệm SELECT  là một nghiên cứu khác, được thực hiện từ năm 2001 đến năm 2004 tại ba quốc gia. Đây là một thử nghiệm có đối chứng ngẫu nhiên có mục đích là thử nghiệm phòng ngừa ung thư. Nhưng nhóm vitamin E không có tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn so với nhóm giả dược. Thay vào đó, tỷ lệ mắc bệnh cao hơn một chút mặc dù không khác biệt về mặt thống kê.

5. Nghiên Cứu Gần Đây

Các nghiên cứu tiếp tục mâu thuẫn và không nhất quán trong nhiều năm. Gần đây, các dạng đồng phân khác của vitamin E nhận được nhiều sự chú ý hơn. Ví dụ, gamma-tocopherol và tocotrienol. Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng hỗn hợp các dạng đồng phân khác nhau của vitamin E có hiệu quả hơn. Nó bảo vệ các tế bào khỏe mạnh khỏi trở thành tế bào ung thư tuyến tiền liệt.

Hơn nữa, các nghiên cứu cho thấy riêng alpha-tocopherol có thể ức chế hoạt động chống ung thư của các dạng đồng phân khác của vitamin E. Phát hiện này giải thích kết quả của thử nghiệm được chọn lọc và mở đường cho nghiên cứu đang diễn ra.

Như đã lưu ý ở trên, dữ liệu dịch tễ học cũ không tính đến các dạng đồng phân khác nhau của vitamin E. Khi các nghiên cứu được xây dựng, chỉ có alpha-tocopherol được coi là quan trọng. Bây giờ chúng ta biết hoạt động chống ung thư tiềm tàng của gamma-tocopherol và tocotrienol.

6. Gamma-tocopherol và Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Một số dạng vitamin E mang lại lợi ích chống ung thư tốt hơn những dạng khác. Điều này đúng khi nói đến alpha-tocopherol và gamma-tocopherol.

Một nghiên cứu của Đại học Johns Hopkins có sự tham gia của 10.456 người, so sánh alpha-tocopherol, gamma-tocopherol và selen. Họ phát hiện ra rằng những người đàn ông có nồng độ gamma-tocopherol trong máu cao nhất có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt thấp hơn 5 lần.

Một phát hiện quan trọng khác là alpha-tocopherol và selen chỉ bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt khi lượng gamma-tocopherol tiêu thụ ở mức cao. Điều đó có nghĩa là alpha- và gamma-tocopherols có tác dụng hiệp đồng khi nói đến ung thư tuyến tiền liệt.

Sau đó:

Có một bài đánh giá được công bố trên tạp chí “Carcinogenesis” năm 2010, trong đó các tác giả giải thích có bao nhiêu nghiên cứu quy mô lớn về alpha-tocopherol không cho thấy lợi ích chống ung thư. Các tác giả cho rằng sự thiếu tác dụng này là do dùng alpha-tocopherol liều cao, làm giảm nồng độ delta-tocopherol trong cơ thể. Họ cũng lưu ý rằng gamma-tocopherol có đặc tính “chống viêm mạnh” và nó “có thể là dạng vitamin E hiệu quả hơn trong phòng ngừa ung thư.

Họ kết luận bằng cách nói rằng, “chúng tôi đề xuất rằng hỗn hợp tocopherol giàu gamma-tocopherol là một tác nhân ngăn ngừa ung thư rất hứa hẹn và cần được nghiên cứu sâu rộng trong tương lai”. Tuy nhiên, một nghiên cứu khác chỉ ra rằng gamma-tocopherol có thể giúp bảo vệ chống lại sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt.

Trong tổng số khoảng 20.000 nam giới hiến mẫu máu để phân tích các vi chất dinh dưỡng và nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra “tác dụng phòng ngừa tiềm tàng của gamma-tocopherol đối với ung thư tuyến tiền liệt” và mối liên hệ yếu giữa alpha-tocopherol và nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt.

7. Alpha- và Gamma-tocopherols Phối Hợp Với Nhau

Dạng alpha ức chế việc sản xuất các gốc tự do gây tổn hại tế bào, trong khi dạng gamma bắt giữ và vô hiệu hóa chúng. Nếu mức alpha-tocopherol trong cơ thể quá cao, nó sẽ cố gắng loại bỏ gamma-tocopherol trong tế bào. Vì vậy, cả hai dạng vitamin E đều phải được giữ ở mức cân bằng tương đối.

Những người đàn ông sử dụng selen và vitamin E cùng nhau có nguy cơ mắc ung thư tuyến tiền liệt tăng nhẹ. Tuy nhiên, sự gia tăng rủi ro đó quá nhỏ đến mức nó giảm xuống dưới ngưỡng có ý nghĩa thống kê.

Nhiều nghiên cứu cho thấy lợi ích sức khỏe tuyến tiền liệt của cả Vitamin E và Selenium, vì vậy chúng tôi vẫn khuyên dùng chúng như những chất bổ sung quan trọng cho sức khỏe. Ngoài ra, điều quan trọng cần lưu ý là nghiên cứu đã sử dụng dl-alpha tocopheryl và chúng tôi khuyên dùng tocopheryl hỗn hợp, những loại này rất khác nhau.

Xem xét tất cả các nghiên cứu về các chất dinh dưỡng này, chúng tôi coi thử nghiệm SELECT là một phần của câu đố. Nhìn chung, chúng tôi vẫn tin tưởng vào sự đồng thuận khoa học rằng có những lợi ích sức khỏe chung và riêng cho tuyến tiền liệt khi dùng Selenium và Vitamin E.

Vì vậy, trước khi bạn bắt đầu bổ sung vitamin E, hãy luôn kiểm tra nhãn. Nhìn chung, vitamin E là thuật ngữ chung bao gồm toàn bộ các chất dinh dưỡng khác nhau, tổng hợp và tự nhiên, có thể dễ dàng gây hiểu lầm cho bạn.

8. Cuộc Tranh Luận Về Vitamin E Tự Nhiên

Trong thử nghiệm SELECT, dạng vitamin E được sử dụng là dl-alpha tocopheryl acetate, được chọn vì khả năng giảm tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt được ghi nhận trong thử nghiệm Phòng ngừa ung thư Alpha-Tocopherol Beta Carotene (ATBC), diễn ra từ năm 1985-1993. Nghiên cứu đó đã tìm thấy tác động có lợi của việc bổ sung Vitamin E đối với ung thư phổi. Tuy nhiên, không thể so sánh Vitamin E tổng hợp với Vitamin E tự nhiên.

Vitamin E tự nhiên là một phức hợp gồm 8 chất dinh dưỡng (hỗn hợp tocopherol), bao gồm Alpha, Delta và Gamma. Tất cả đều đã được nghiên cứu về tác động tích cực của chúng đối với tốc độ phát triển và nguy cơ ung thư. Tuy nhiên, Vitamin E tổng hợp là Alpha Tocopherol được tạo ra nhân tạo, chỉ là 1 trong 8 thành phần của Vitamin E. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các tocopherol khác nhau điều chỉnh nguy cơ ung thư theo những cách khác nhau.

Dạng alpha ức chế sự sản sinh các gốc tự do gây tổn thương tế bào, trong khi dạng gamma thu giữ và trung hòa chúng. Một phần của vấn đề khi dùng vitamin E tổng hợp là việc dùng quá nhiều alpha-tocopherol có thể gây ra tác động tiêu cực. Vì khi bạn dùng liều cao alpha tocopherol, chúng sẽ phá hủy bất kỳ gamma-tocopherol nào trong tế bào. Do đó, vitamin E tổng hợp có thể gây hại nhiều hơn lợi, tuy nhiên, vì vitamin E tự nhiên, như loại trong Total Health, chứa tất cả các dạng tocopherol và ngăn ngừa bất kỳ mức nào mất cân bằng.

9. Bổ Sung Vitamin E Tự Nhiên

Việc bổ sung vitamin E nên tuân theo Chế độ ăn uống tham khảo dành cho người khỏe mạnh. Những tài liệu tham khảo này có tính đến giới tính và độ tuổi. Ở người lớn, khuyến nghị chung là nhận 15 mg alpha-tocopherol mỗi ngày. Ở phụ nữ đang cho con bú, con số này tăng nhẹ, đạt 19 mg mỗi ngày. Lượng tiêu thụ của trẻ em thấp hơn, dao động từ 5 mg lúc 1 tuổi và 11 mg lúc 9 đến 13 tuổi.

9.1 Nguồn Thực Phẩm Chứa Vitamin E Tự Nhiên

Nguồn thực phẩm chứa vitamin E bao gồm:

  • Các loại hạt và hạt giống
  • Một số loại dầu thực vật
  • Ngũ cốc
  • Các loại rau lá xanh

Tuy nhiên, phần lớn người Mỹ lấy vitamin E tự nhiên từ:

  • Đậu nành
  • Ngô
  • Dầu canola

Đây không phải là alpha-tocopherol mà là gamma-tocopherol.

9.2 Thực Phẩm Bổ Sung Vitamin E Tự Nhiên

Mọi người thường sử dụng thực phẩm bổ sung vitamin E do hạn chế chế độ ăn uống và để ngăn ngừa ung thư tuyến tiền liệt và các bệnh khác. Các chất bổ sung chế độ ăn uống này đôi khi có dạng hỗn hợp tocopherol và tocotrienol. Mỗi loại có một hoạt động sinh học riêng biệt. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chất bổ sung vitamin E có thể được tổng hợp. Sẽ có rất nhiều khác biệt nếu bạn đang tiêu thụ vitamin E tổng hợp hoặc tự nhiên. Vitamin E tổng hợp có hoạt tính chỉ bằng một nửa so với cùng một lượng vitamin E tự nhiên. Do đó, bạn cần tìm một loại thực phẩm bổ sung có nguồn gốc tự nhiên hoặc có nồng độ gấp đôi của alpha-tocopherol tổng hợp.

Tóm lại

Giảm nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt hiện nay là một thách thức vì có nhiều yếu tố nguy cơ. Vitamin E có nhiều con đường tiềm năng để giảm tỷ lệ mắc ung thư. Đây là chất chống oxy hóa mạnh và làm giảm stress oxy hóa. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng cho đến nay đã lỗi thời và không xem xét những gì chúng ta hiện biết về các dạng đồng phân của vitamin E. Chúng chỉ đánh giá vai trò của alpha-tocopherol và không xem xét tocotrienol và gamma-tocopherol. Sàng lọc ung thư tuyến tiền liệt sẽ luôn quan trọng để giảm nguy cơ tử vong do ung thư tuyến tiền liệt.

Nguồn tham khảo : bensnaturalhealth.com

Tham gia kênh Youtube , Facebook , Tiktok của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Để hiểu rõ hơn, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc nhận tư vấn trực tiếp TẠI ĐÂY.

×
  • Số Diện thoại: 0961219299
  • Email: duocsi.ngocvt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *