Facebook Pixel

Sỏi túi mật: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và phòng ngừa

Sỏi túi mật làm tắc nghẽn con đường vận chuyển dịch mật tự nhiên. Điều này có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng lo ngại cho sức khỏe. Ví dụ như viêm túi mật và ung thư túi mật. Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định điều trị bằng phương pháp nội khoa hoặc can thiệp phẫu thuật. Người bệnh cần đi khám sớm khi nhận thấy triệu chứng bất thường. Điều này giúp tránh biến chứng nghiêm trọng về sau.

1. Túi mật là gì?

1.1 Vị trí và cấu tạo của túi mật

Túi mật là một cơ quan nhỏ hình quả lê, màu xanh xám, nằm ở phần trên bên phải bụng, ngay dưới gan. Ở người trưởng thành, túi mật có chiều dài từ 7 – 10cm, đường kính 4cm (ở trạng thái căng hoàn toàn). Mỗi túi có thể chứa đến 50ml dịch mật, tham gia vào quá trình hỗ trợ tiêu hóa.

Túi mật
Hình ảnh minh hạo túi mật.

Cấu tạo túi mật gồm có 3 phần:

  • Đáy túi mật: Phần đế tròn, có góc cạnh, đối diện với thành bụng
  • Thân túi mật: Nằm trong một chỗ lõm, ngay bề mặt gan dưới
  • Cổ túi mật: Cổ thuôn nhọn, liên kết với ống nang túi mật và một phần đường mật
  • Ống túi mật kết hợp với ống gan chung tạo thành ống mật chủ. Tại vị trí nối cổ túi mật và ống túi mật, có một túi nhô ra ngoài thành túi mật, tạo thành nếp gấp niêm mạc, được gọi là túi Hartmann.

1.2 Chức năng của túi mật

Túi mật là một phần của hệ thống tiêu hóa. Chức năng chính là lưu trữ mật, hỗ trợ hệ thống tiêu hóa phân hủy chất béo. Trong đó, dịch mật là một hỗn hợp chứa chủ yếu là cholesterol, bilirubin và muối mật.

Túi mật liên kết với các bộ phận khác trong hệ thống tiêu hóa thông qua các ống dẫn mật, được gọi là đường mật. Hệ thống này thực hiện chức năng vận chuyển mật từ gan đến ruột non. Trước khi ăn, túi mật đã chứa sẵn đầy dịch mật. Khi bắt đầu ăn, túi mật sẽ nhận được tín hiệu, bắt đầu co bóp và ép mật được lưu trữ đi qua đường mật. Sau đó, dịch mật đi qua ống mật chủ, vào tá tràng, trộn với thức ăn và chờ tiêu hóa. Khi ăn xong, túi mật tiếp tục quay về trạng thái rỗng, bắt đầu lại chu trình sản xuất dịch mật.

2. Sỏi túi mật là gì?

Sỏi túi mật là những tinh thể rắn hình thành trong túi mật do sự mất cân bằng các thành phần trong dịch mật. Sỏi có kích thước đa dạng. Những viên sỏi lớn có thể gây tắc nghẽn con đường vận chuyển mật tự nhiên. Điều này dẫn đến nhiều vấn đề đáng lo ngại cho sức khỏe. Trong một số trường hợp, sỏi mật liên quan trực tiếp đến các bệnh lý nguy hiểm. Ví dụ như viêm túi mật, thủng túi mật, và ung thư túi mật…

Sỏi túi mật
Hình ảnh minh họa sỏi túi mật và vị trí.

2.1 Các loại sỏi túi mật

Sỏi túi mật gồm 3 loại chính:

  • Sỏi cholesterol: Thành phần sỏi cholesterol có chứa ít nhất 80% cholesterol, màu vàng nhạt, xanh đậm, nâu hoặc trắng phấn, hình bầu dục, hình thành đơn độc, dài từ 2 – 3cm, mỗi viên có một đốm nhỏ sẫm màu ở trung tâm.
  • Sỏi sắc tố mật (sỏi bilirubin): Kích thước nhỏ, sẫm màu, thường là màu đen. Sỏi sắc tố mật cấu tạo chủ yếu từ bilirubin và muối canxi (canxi photphat), chứa ít hơn 20% cholesterol, thường hình thành với số lượng lớn.
  • Sỏi hỗn hợp (sỏi sắc tố nâu): Thành phần chứa 20 – 80% cholesterol, còn lại là canxi cacbonat, palmitat photphat, bilirubin và các sắc tố mật khác (canxi bilirubinat, canxi palmitat, canxi stearat). Do hàm lượng canxi cao, sỏi hỗn hợp có thể được phát hiện thông qua chụp X-quang. Loại sỏi này thường hình thành thứ phát sau nhiễm trùng đường mật.

Xem thêm:

3. Nguyên nhân gây sỏi túi mật

Sỏi túi mật hình thành do những nguyên nhân sau đây:

  • Dịch mật chứa quá nhiều cholesterol: Dịch mật tham gia hỗ trợ quá trình tiêu hóa đồng thời có khả năng hòa tan cholesterol. Tuy nhiên, sỏi có thể hình thành nếu cholesterol dư thừa không được hòa tan hết.
  • Dịch mật chứa quá nhiều bilirubin: Các tình trạng như xơ gan, nhiễm trùng, rối loạn lipid máu có thể khiến gan sản xuất quá nhiều bilirubin, dẫn đến hình thành sỏi túi mật.
  • Dịch mật cô đặc, tạo thành sỏi mật.

3.1 Các yếu tố nguy cơ:

  • Có tiền sử gia đình bị sỏi túi mật
  • Nữ giới
  • Trên 40 tuổi
  • Người bị béo phì
  • Chế độ ăn nhiều chất béo, cholesterol và ít chất xơ
  • Lười vận động
  • Sử dụng thuốc tránh thai hoặc liệu pháp thay thế hormone
  • Đang mang thai
  • Người bị tiểu đường
  • Người mắc bệnh đường ruột, chẳng hạn như Crohn
  • Người bị thiếu máu tán huyết hoặc xơ gan
  • Người dùng thuốc để giảm cholesterol
  • Người đang thực hiện giảm cân cấp tốc
  • Người ăn chay

4. Triệu chứng sỏi túi mật

Sỏi túi mật kích thước nhỏ có thể không gây ra triệu chứng và rất khó phát hiện cho đến khi đi khám sức khỏe. Tuy nhiên, nếu sỏi lớn chặn con đường vận chuyển dịch mật tự nhiên, túi mật và tuyến tụy có thể bị tổn thương. Điều này gây ra các triệu chứng sau:

  • Đau bụng trên bên phải
  • Đau vùng giữa bụng trên
  • Đau bụng trên bên phải lan ra vai phải hoặc lưng
  • Đau sau khi ăn
  • Vàng da
  • Vàng mắt
  • Buồn nôn và nôn
  • Sốt
  • Ớn lạnh
  • Nước tiểu màu nâu nhạt
  • Thay đổi màu phân

5. Phương pháp chẩn đoán sỏi túi mật

Để chẩn đoán sỏi túi mật, bác sĩ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm sau đây:

  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng, viêm đường mật, viêm tuyến tụy, viêm túi mật, viêm gan…
  • Chụp X-quang: Bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang để tìm sỏi túi mật. Với xét nghiệm này, người bệnh không cần gây mê hoặc uống thuốc để ổn định tâm lý.
  • Siêu âm: Phương pháp này sử dụng thiết bị đầu dò và sóng âm thanh an toàn để tạo ra hình ảnh về cấu trúc túi mật, từ đó giúp phát hiện được sỏi mật. Quá trình xét nghiệm hoàn toàn không gây đau đớn cho người bệnh.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT): Phương pháp chụp cắt lớp vi tính sẽ tạo ra hình ảnh về tuyến tụy, túi mật và ống dẫn mật, từ đó giúp phát hiện sỏi mật, các biến chứng như nhiễm trùng, tắc nghẽn túi mật, ống dẫn mật…
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Phương pháp này sẽ tạo ra hình ảnh chi tiết về các cơ quan và mô mềm, giúp phát hiện sỏi túi mật trong đường mật.
  • Quét HIDA (Cholescintigraphy): Phương pháp này sử dụng chất phóng xạ an toàn để tạo ra hình ảnh về đường mật, giúp phát hiện các cơn co thắt bất thường của túi mật hoặc tình trạng tắc nghẽn ống dẫn mật do sỏi.
  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Nội soi mật tụy ngược dòng thường kết hợp với nội soi dạ dày và chụp X-quang để chẩn đoán, điều trị các vấn đề bệnh lý liên quan đến ống túi mật, tụy, loại bỏ sỏi mật…

6. Điều trị bệnh sỏi túi mật

Hai phương pháp thường được chỉ định trong điều trị sỏi túi mật bao gồm:

6.1 Điều trị nội khoa

Phương pháp điều trị nội khoa được chỉ định cho trường hợp phát hiện sỏi cholesterol và người bệnh mắc bệnh lý nghiêm trọng, không thể phẫu thuật. Tuy nhiên, sỏi mật vẫn có nguy cơ tái phát. Vì vậy, có thể cần điều trị thường xuyên, thậm chí suốt đời. Một số phương pháp giúp phá vỡ hoặc loại bỏ sỏi mật không cần phẫu thuật bao gồm:

  • Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Phương pháp này thường được chỉ định thực hiện để loại bỏ sỏi túi mật mắc kẹt trong ống mật chủ.
  • Dùng thuốc: Bác sĩ có thể chỉ định người bệnh uống thuốc ursodiol nih và chenodiol nih (những loại thuốc chứa axit mật) để phá vỡ sỏi cholesterol kích thước nhỏ. Người bệnh thường phải dùng thuốc hàng tháng hoặc hàng năm để đạt hiệu quả cao trong điều trị.
  • Tán sỏi bằng sóng xung kích: Phương pháp này sẽ làm vỡ sỏi mật thành mảnh nhỏ để dễ dàng loại bỏ ra khỏi cơ thể.
Phẫu thuật cắt bỏ túi mật
Thực hiện phẫu thuật cắt bỏ túi mật.

6.2 Ngoại khoa

Đây là phương pháp điều trị phổ biến đối với tình trạng sỏi túi mật. Trong quá trình thực hiện, người bệnh sẽ được gây mê toàn thân. Sau khi cắt bỏ túi mật, dịch mật sẽ chảy ra khỏi gan qua ống gan và ống mật chủ, trực tiếp đi vào tá tràng. Tùy vào từng trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một trong hai loại phẫu thuật sau đây:

  • Phẫu thuật nội soi cắt bỏ túi mật: Bác sĩ sẽ thực hiện thủ thuật này thông qua nội soi ổ bụng. Người bệnh có thể về nhà trong ngày, không cần ở lại bệnh viện nhiều ngày như phẫu thuật truyền thống. Các hoạt động thể chất có thể bắt đầu lại sau khoảng 1 tuần.
  • Phẫu thuật mổ mở cắt bỏ túi mật: Phương pháp này thường được chỉ định thực hiện đối với tình trạng túi mật bị viêm nặng, nhiễm trùng, có sẹo, hoặc có vấn đề phát sinh trong quá trình phẫu thuật nội soi. Sau khi mổ, người bệnh cần ở lại bệnh viện 1 tuần để theo dõi và có thể quay trở lại hoạt động thể chất bình thường sau khoảng 1 tháng.

Sau phẫu thuật, một số ít người bệnh nhận thấy những thay đổi tạm thời trong thói quen đại tiện chẳng hạn như: tăng tần suất đi ngoài, phân mềm hơn… Tất cả các ca mổ đều có nguy cơ biến chứng nhưng thường rất hiếm. Trong đó, biến chứng thường gặp nhất là nhiễm trùng đường mật.

7. Hỗ trợ điều trị sỏi túi mật tại nhà

Bên cạnh can thiệp điều trị y tế, người bệnh có thể áp dụng một số phương pháp hỗ trợ điều trị sỏi túi mật tại nhà như sau:

  • Uống nước ép táo: Nước ép táo có thể làm mềm sỏi mật, từ đó đào thải ra ngoài một cách dễ dàng hơn.
  • Uống/ ăn hoa atiso: Atiso có lợi cho chức năng túi mật và gan.
  • Dùng thảo dược kim tiền thảo: Cây kim tiền thảo có liên quan đến quá trình ức chế hình thành sỏi mật và làm mềm sạn túi mật.
  • Tập yoga: Tập yoga đều đặn có thể giúp cải thiện một số triệu chứng liên quan đến bệnh sỏi mật.
  • Châm cứu: Châm cứu có thể giúp kiểm soát triệu chứng đau do sỏi mật gây ra.

8. Các biến chứng

Sỏi túi mật nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng đáng lo ngại như sau:

  • Viêm túi mật: Sỏi mật mắc kẹt ở cổ túi mật có thể gây viêm túi mật, xuất hiện với những cơn đau dữ dội kèm sốt.
  • Tắc nghẽn ống mật chủ: Sỏi mật có thể làm tắc nghẽn con đường vận chuyển dịch mật từ túi mật đến ruột non, gây vàng da, đau bụng, thậm chí dẫn đến nhiễm trùng ống mật.
  • Tắc nghẽn ống tụy: Ống tụy vận chuyển dịch tụy hỗ trợ tiêu hóa, có thể bị tắc nghẽn do sỏi mật, dẫn đến viêm tụy, gây đau bụng dữ dội. Trong trường hợp này, người bệnh buộc phải nhập viện thường xuyên để theo dõi và điều trị.
  • Ung thư túi mật: Những trường hợp có tiền sử mắc sỏi mật sẽ đối mặt với nguy cơ ung thư túi mật cao hơn.

9. Cách phòng ngừa

Một chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục thể thao đều đặn sẽ giúp phòng ngừa hiệu quả bệnh sỏi túi mật. Các phương pháp cụ thể như sau:

  • Ăn nhiều thực phẩm giàu chất xơ, chẳng hạn như: trái cây, rau xanh, các loại đậu, ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch…).
  • Hạn chế ăn thực phẩm nhiều đường và carbohydrate tinh chế.
  • Ăn thực phẩm giàu chất béo lành mạnh, chẳng hạn như dầu cá, dầu ô liu, để hỗ trợ túi mật co bóp ổn định.
  • Tránh ăn các loại thực phẩm có chứa chất béo không lành mạnh, chẳng hạn như đồ chiên rán, món tráng miệng…

Tham gia kênh Youtube , Facebook , Tiktok của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Để hiểu rõ hơn, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc nhận tư vấn trực tiếp TẠI ĐÂY.

×
  • Số Diện thoại: 0961219299
  • Email: duocsi.ngocvt@gmail.com

Trên đây là tổng hợp các thông tin liên quan đến bệnh sỏi túi mật, nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả. Trong mọi trường hợp, người bệnh nên đi khám sớm để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, tránh xảy ra biến chứng nguy hiểm về sau.

Nguồn: Tâm Anh Hospital

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *