Facebook Pixel

Punarnava: Cây thảo dược quý có lợi cho sức khỏe

Punarnava là một trong những loại thảo mộc thường được sử dụng trong y học Ayurveda. Cây thuốc này có một số lợi ích tiềm năng liên quan đến nó. Cả nam giới và phụ nữ đều có thể đạt được lợi thế khi sử dụng thực phẩm bổ sung có chứa loại cây này.

Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn về cây Punarnava trong bài đăng này. Chúng ta sẽ xem xét cây này là gì và nó chứa những hóa chất gì.

Bài viết cũng tập trung vào những lợi ích sức khỏe tiềm năng có thể có khi sử dụng rễ Punarnava. Hơn nữa, chúng tôi xem xét những tác dụng phụ có thể xảy ra mà mọi người cần lưu ý trước khi quyết định sử dụng loại thuốc ayurvedic này.

cây thảo dược Punarnava

1. Punarnava là gì?

Punarnava là cây thuốc có hoa. Nó cũng được phân loại là một loại thảo mộc khuếch tán lâu năm. Nó là một phần của họ thực vật Nyctaginaceae và thuộc loài được gọi là B. diffusa. Tên nhị thức của Purnarnava là Boerhavia diffusa.

Hoa của cây thường có màu đỏ. Chúng cũng rất nhỏ. Một số quả cũng mọc trên cây Punarnava. Quả có hình tròn và dài khoảng 1cm. Có hạt bên trong quả mọc trên cây Punarnava. Những hạt này được mô tả là giống với đậu bò.

Cây này cũng có thân thường có màu tím và thường cao khoảng một mét. Tuy nhiên, có những trường hợp cây có thể dài tới bốn mét. Điều này thường xảy ra vào mùa mưa.

Lá của cây Punarnava dài tới khoảng bốn cm. Lá thường có màu trắng và dài. Chúng cũng có bề mặt nhẵn.

Cây Punarnava chủ yếu được tìm thấy ở Ấn Độ. Nó cũng được trồng ở các khu vực khác trên thế giới hiện nay. Một số quốc gia nơi cây này cũng được trồng bao gồm:

  • Miền Nam Hoa Kỳ
  • Brazil
  • Sudan
  • Australia
  • Sri Lanka
  • Nam Phi
  • Pakistan

Cây này chứa một số hóa chất có liên quan đến lợi ích y học tiềm tàng.

Một số hóa chất có vai trò cung cấp các đặc tính dược liệu liên quan đến cây bao gồm:

  • B-Sitosterol
  • A-2-Sitosterol
  • Este axit Boerhaavia của b-sitosterol
  • Tetracosanoic
  • Hentriactan
  • Axit arachidic
  • Triacontanol
  • Punarnavine
  • B-Ecdysone
  • Axit ursolic
  • Stearic
  • Hentriactan
  • Hexacosonoic
  • Boeravinon
  • Axit palmitic

Ngoài ra, một số hóa chất khác cũng đã được xác định trong cây. Tất cả những thứ này đều đóng vai trò trong lợi ích sức khỏe mà một người có thể trải nghiệm khi sử dụng thực phẩm bổ sung Punarnava.

2. Punarnava còn có tên gọi nào?

Cây Punarnava đã trở nên khá phổ biến trên toàn thế giới. Trong nhiều năm, nó đã được gọi bằng một số tên. Ngoài Punarnava, cây có thể được gọi bằng những tên khác, tùy thuộc vào khu vực trên thế giới mà nó được mua.

Trong tiếng Anh, cây Punarnava còn được gọi là:

  • Cây Hogweed đỏ
  • Rau sam ngựa
  • Phát tán Hogweed
  • Rau dền
  • Cây nhựa cây
  • Nhện con đỏ

Cây này cũng được gọi bằng những cái tên khác. Điều cần thiết là phải xem xét ngôn ngữ được nói và khu vực trên thế giới. Điều này sẽ giúp một người dễ dàng có được Punarnava ở một khu vực cụ thể mà anh ta tìm thấy.

Một số tên gọi khác của loại cây này bao gồm:

  • Trong tiếng Hindi, cây còn được gọi là Gadah bindo, Gadahpurna và Gadha-cand.
  • Trong tiếng Tamil, cây này có thể được gọi là Mukaratte-Kirai.
  • Trong tiếng Urdu, loại cây này được gọi là Tukhm-i-ispas.
  • Trong tiếng Bengal, loại cây này thường được gọi là Punarnava.
  • Cây này được gọi là Vasu hoặc Punarnava trong tiếng Marathi.
  • Ở Nepal, cây này được gọi là Punarnava.
  • Trong tiếng Pháp, tên của loại cây này là ipecacuanha de Cayenne hoặc Fr. Guiana.
  • Cây này được gọi là Komme ở Kannada.
  • Trong tiếng Telugu, cây này được gọi là Atakamamidi.

Khi mua thực phẩm bổ sung ở những vùng này, điều quan trọng là phải biết tên địa phương của cây. Điều này giúp mọi người có khả năng hiểu được những gì cần tìm, bất kể họ ở đâu.

3. Những bộ phận nào được sử dụng?

Một số bộ phận của thảo dược Ayurvedic có thể được sử dụng để làm chất bổ sung. Điều này là do các hóa chất dược liệu nằm ở nhiều vùng khác nhau của chính cây.

Trong nhiều trường hợp, một chất bổ sung có thể sử dụng toàn bộ cây. Trong trường hợp như vậy, chất bổ sung sẽ chỉ rõ rằng toàn bộ cây đã được sử dụng để sản xuất sản phẩm. Có những trường hợp chỉ sử dụng một số bộ phận nhất định của cây Punarnava.

Rễ đôi khi được sử dụng riêng để sản xuất các sản phẩm thuốc. Trong những trường hợp khác, người ta có thể tìm thấy một sản phẩm chỉ sử dụng lá của cây thay thế.

Các hóa chất cụ thể được tìm thấy ở những vùng cụ thể này của cây. Do đó, khi chỉ sử dụng một số bộ phận nhất định của cây, lợi ích sức khỏe cụ thể có thể được đề cập trên sản phẩm.

4. Công dụng y học

Cây Punarnava có một số đặc tính y học. Mọi người sử dụng cây này vì nhiều lý do khác nhau. Cả nam giới và phụ nữ đều có thể hưởng lợi từ việc sử dụng thực phẩm bổ sung có chứa chiết xuất Punarnava. Chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn các mục đích y học của cây này bên dưới.

4.1 Triệu chứng tiết niệu

Một trong những công dụng chính của cây liên quan đến hệ thống thận và tiết niệu. Cây có đặc tính chống viêm. Người ta cũng phát hiện ra rằng Punarnava chứa chất chống oxy hóa mạnh.

Cây này cũng có vẻ là một loại thuốc lợi tiểu mạnh. Điều này có nghĩa là việc sử dụng các chất bổ sung Punarnava có thể hỗ trợ thúc đẩy cải thiện việc loại bỏ chất lỏng dư thừa trong cơ thể. Tác dụng lợi tiểu của cây cũng có thể hữu ích ở những người có các triệu chứng cụ thể về nước tiểu.

Punarnava giúp kiểm soát cảm giác nóng rát vì nó có tác dụng Mutral (lợi tiểu). Nó làm tăng lưu lượng nước tiểu và làm giảm các triệu chứng của UTI như cảm giác nóng rát khi đi tiểu.

Một số ấn phẩm khoa học đã xem xét việc sử dụng Punarnava trong điều trị các triệu chứng tiết niệu. Một bài báo mô tả sự phổ biến của loại cây này trong y học dân gian ở vùng Đông Bắc Gujarat. Sản phẩm được sử dụng để điều trị nhiều triệu chứng đường tiết niệu ở vùng này. Các triệu chứng thường được điều trị bao gồm:

  • Tiểu ít
  • Đi tiểu đau
  • Đi tiểu quá nhiều

Lợi ích của Punarnava cho nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt

Nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt cũng có thể được hưởng lợi từ việc sử dụng Punarnava. Lợi ích như vậy có liên quan trực tiếp đến các đặc tính dược liệu có ích khi các triệu chứng tiết niệu phát triển. Một tuyến tiền liệt phì đại lành tính có thể gây áp lực lên niệu đạo.

Các triệu chứng chính của phì đại tuyến tiền liệt thường liên quan đến các triệu chứng tiết niệu. Một bài báo mô tả các dấu hiệu chính của tình trạng này là buồn tiểu thường xuyên, cùng với tiểu đêm (tiểu đêm).

Đây là những vấn đề có thể được giải quyết bằng cách sử dụng Punarnava.

Tác dụng chống viêm cũng có thể hữu ích cho nam giới bị phì đại tuyến tiền liệt. Điều này có thể hỗ trợ giảm viêm ảnh hưởng đến tuyến tiền liệt. Tác dụng chống oxy hóa có lợi hơn nữa cho tuyến tiền liệt.

4.2 Cải thiện quá trình chữa lành vết thương

Một số bằng chứng cho thấy chiết xuất từ ​​cây Punarnava cũng có thể giúp đẩy nhanh quá trình chữa lành vết thương.

Trong một bài đánh giá, các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng Punarnava là một loại cây phổ biến được sử dụng để hỗ trợ điều trị vết thương. Bài đánh giá được tiến hành trong số những người dân địa phương ở vùng Garhwal Himalayan.

Một nghiên cứu trên Tạp chí Y học Truyền thống và Bổ sung cũng mô tả những lợi ích này. Nghiên cứu xem xét tác dụng của chiết xuất lá Punarnava lên vết thương. Người ta thấy rằng vết thương lành nhanh hơn đáng kể khi sử dụng chiết xuất lá.

4.3 Cải thiện sức khỏe tim mạch

Các hóa chất tìm thấy trong cây cũng có thể có lợi cho hệ tim mạch. Một bài nghiên cứu liệt kê Punarnava là một trong những loại thuốc thảo dược hàng đầu được sử dụng trong chăm sóc sức khỏe ban đầu.

Bài báo tập trung vào hệ thống chăm sóc sức khỏe ở Karnataka. Cây này thường được sử dụng để hỗ trợ quản lý các tình trạng tim mạch trong khu vực.

Một nghiên cứu giải thích rằng Punarnava có thể hỗ trợ trong việc kiểm soát tình trạng thiếu máu ở người cao tuổi. Nghiên cứu tập trung vào việc sử dụng cây này ở những bệnh nhân lớn tuổi.

Trong một nghiên cứu khác, các nhà nghiên cứu đưa ra bằng chứng cho thấy cây này cũng hữu ích trong việc ngăn ngừa rối loạn chức năng ty thể. Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào những đối tượng nghiên cứu đã từng gặp vấn đề về sức khỏe tim mạch.

4.4 Những lợi ích tiềm năng khác

Ngoài những lợi ích được liệt kê ở trên, còn có một số công dụng y học khác của cây Punarnava. Cây này có vẻ hữu ích cho toàn bộ hệ thống thận, bao gồm cả các bệnh về thận. Trong một số trường hợp, cây được sử dụng để hỗ trợ điều trị sỏi thận và các rối loạn về thận.

Cây Punarnava cũng có lợi cho hệ thống gan. Các đặc tính bảo vệ gan của cây này làm cho nó hữu ích trong việc quản lý các bệnh liên quan đến gan. Cây đôi khi được sử dụng để hỗ trợ điều trị viêm gan. Vàng da cũng đã được điều trị bằng chiết xuất của cây này.

Những lợi ích khác

  • Những người bị đau thần kinh tọa có thể được hưởng lợi từ Punarnava. Cây này đã được chứng minh là có lợi cho hệ thần kinh. Các tình trạng gây ra tình trạng yếu cũng có thể được cải thiện.
  • Do đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, boerhaavia diffusa có thể giúp giảm phù nề, từ đó có thể làm giảm nguy cơ suy tim sung huyết. Đây là một căn bệnh mãn tính có thể dẫn đến các triệu chứng như giữ nước, mệt mỏi, thở nhanh, đau ngực và suy tim.
  • Chiết xuất từ ​​rễ cây được sử dụng như thuốc bổ thận và gan. Nó cải thiện chức năng của thận bị tổn thương do bệnh tiểu đường và có thể có lợi cho bệnh thận mãn tính. Là thuốc lợi tiểu và nhuận tràng nhẹ, nó giúp giải độc và ngăn ngừa tình trạng giữ nước.
  • Nó giúp giảm đau khớp và viêm. Do đó, punarnava có thể được sử dụng để giúp giảm các triệu chứng đau và sưng giống như viêm khớp dạng thấp.
  • Việc bài tiết chất lỏng dư thừa trong cơ thể có thể hữu ích cho người đang cố gắng giảm cân. Điều này làm cho sản phẩm này cũng phù hợp để điều trị béo phì.
  • Hoạt tính hạ đường huyết của cây này khiến nó trở thành sản phẩm lý tưởng cho những người bị tiểu đường đang cố gắng kiểm soát lượng đường trong máu.

Xem thêm:

5. Punarnava có tác dụng phụ nào không?

Có một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi một người sử dụng thực phẩm bổ sung Punarnava. Điều quan trọng là phải hiểu cả tác dụng phụ và biện pháp phòng ngừa của cây. Điều này giúp giảm nguy cơ xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng khi sử dụng thực phẩm bổ sung.

Người ta cũng khuyên mọi người nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ trước khi sử dụng thực phẩm bổ sung. Điều này đặc biệt quan trọng nếu người đó có bất kỳ tình trạng bệnh lý nào.

Việc tiết lộ đầy đủ các loại thuốc đang dùng là rất quan trọng. Điều này giúp nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe xem liệu có bất kỳ tương tác nào khi bệnh nhân dùng thuốc bổ sung hay không.

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Có nguy cơ tăng huyết áp.
  • Một số người cảm thấy nóng rát ở cổ họng. Đây thường là trường hợp nếu dùng thực phẩm bổ sung mà không có thức ăn hoặc nước.
  • Những người bị dị ứng với ethanol có thể bị phản ứng dị ứng. Chiết xuất từ ​​cây có chứa một ít ethanol và cồn.

Không khuyến cáo cho phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ

Điều quan trọng cần lưu ý là Punarnava không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai. Có rất ít thông tin về tính an toàn của cây trong thời kỳ mang thai. Do đó, phụ nữ được khuyên nên tránh sử dụng sản phẩm trong thời gian này.

Punarnava không được khuyên dùng với rượu. Chiết xuất từ ​​cây đã chứa cồn. Kết hợp với rượu bổ sung, tác dụng phụ có thể trầm trọng hơn. Điều này có thể dẫn đến buồn ngủ. Cồn trong sản phẩm cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe an toàn của một người.

Quá liều Punarnava cũng có thể gây ra biến chứng. Do đó, cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn về liều lượng. Điều này giúp người bệnh đạt được lợi ích mà không gặp phải rủi ro nghiêm trọng khi sử dụng cây.

Cây này cũng được coi là có thể không an toàn cho trẻ nhỏ. Không nên dùng cho bất kỳ người nào dưới 12 tuổi.

6. Liều dùng

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi dùng quá nhiều cây này. Mặt khác, dùng quá ít có thể không mang lại bất kỳ lợi ích sức khỏe đáng chú ý nào.

Vì vậy, mọi người nên tự xác định hướng dẫn liều lượng phù hợp. Điều này giúp đảm bảo họ có thể trải nghiệm được những lợi ích mong đợi. Nó cũng làm giảm nguy cơ tác dụng phụ liên quan đến quá liều.

Liều lượng phụ thuộc vào cách sử dụng sản phẩm. Cần lưu ý đến dạng bổ sung cụ thể. Cũng cần xem xét các bộ phận của cây được sử dụng.

  • Khi sử dụng toàn bộ cây, có thể dùng tới 30 gam cho một khẩu phần ăn hàng ngày.
  • Khi sử dụng nước ép tươi có chứa chiết xuất Punarnava, có thể dùng tới 20ml mỗi ngày.
  • Chiết xuất bột rễ nên được sử dụng thận trọng. Nên dùng liều thấp hơn do tính mạnh của các hóa chất trong rễ cây. Trong hầu hết các trường hợp, nên dùng liều tối đa hàng ngày là ba gam. Mọi người thường có thể trải nghiệm tác dụng chữa bệnh của tuyến với liều thấp tới một gam mỗi ngày.

7. Phần kết luận

Punarnava là một loại thảo mộc tạo nên một phần của y học thảo dược Ayurveda. Toàn bộ cây thường được sử dụng để sản xuất các chất bổ sung hỗ trợ điều trị và kiểm soát nhiều tình trạng khác nhau. Punarnava có danh sách dài các lợi ích tiềm năng.

Đàn ông cũng có thể được hưởng lợi từ cây này nếu họ có vấn đề về tuyến tiền liệt. Cây này có thể giúp làm giảm các triệu chứng tiết niệu do tuyến tiền liệt phì đại gây ra. Điều này có thể cải thiện việc đi tiểu và giảm khó chịu. Sưng tuyến tiền liệt cũng có thể giảm khi sử dụng thực phẩm bổ sung Punarnava.

Punarnava ức chế 5 enzyme alpha-reductase để ngăn chặn quá trình chuyển đổi testosterone thành DHT và làm teo tuyến tiền liệt. Nó chứa Beta-Sitosterol và axit Ursolic, cũng như vitamin D và E, tất cả các thành phần thiết yếu có trong các chất bổ sung tốt nhất cho bệnh phì đại tuyến tiền liệt. Axit Ursolic có đặc tính chống viêm có thể làm giảm tình trạng viêm của tuyến tiền liệt và niệu đạo. Trong khi đó, Beta-sitosterol đã được chứng minh là giúp làm giảm các triệu chứng của BPH bằng cách tăng lưu lượng nước tiểu của bạn.

Tham gia kênh Youtube , Facebook , Tiktok của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Để hiểu rõ hơn, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc nhận tư vấn trực tiếp TẠI ĐÂY.

×
  • Số Diện thoại: 0961219299
  • Email: duocsi.ngocvt@gmail.com

bensnaturalhealth.com

Nguồn: 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *