Facebook Pixel

Abiraterone trong Điều Trị Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Abiraterone là một phương pháp điều trị tiềm năng được sử dụng trong một số trường hợp cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt. Điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến ​​của chuyên gia chăm sóc sức khỏe để hiểu cách sử dụng thuốc và để biết các tác dụng phụ hoặc chống chỉ định tiềm ẩn. Ở đây, chúng tôi cung cấp tổng quan về thuốc này và những điều nam giới nên biết về Abiraterone.

Abiraterone là gì?

Abiraterone là một loại thuốc theo toa đôi khi được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Thuốc này thường chỉ được sử dụng ở nam giới. Có những tiêu chí cụ thể để bệnh nhân đủ điều kiện dùng loại thuốc này. Trước khi có thể cung cấp Abiraterone cho bệnh nhân, cần phải thực hiện một số xét nghiệm nhất định.

Abiraterone acetate thường được coi là một lựa chọn điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển, chủ yếu trong trường hợp các triệu chứng của bệnh nhân từ nhẹ đến trung bình. Tuy nhiên, quyết định sử dụng Abiraterone có thể phụ thuộc vào tiêu chí của từng bệnh nhân, cần được thảo luận với chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Abiraterone, thường được biết đến với tên thương hiệu Zytiga, thường được coi là một phương pháp thay thế hiệu quả cao trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt khi các liệu pháp hormone khác đã được sử dụng ban đầu. Thông thường, bác sĩ sẽ bắt đầu bằng các liệu pháp hormone khác để bắt đầu quá trình điều trị. Trong những trường hợp ung thư không đáp ứng với các phương pháp điều trị này, liệu pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt Abiraterone , dưới tên thương hiệu Zytiga, có thể được cân nhắc. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể thích sử dụng tên thương hiệu khi thảo luận về phương pháp điều trị của bệnh nhân thay vì tên chung.

Thuốc được chấp thuận sử dụng trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Đáng chú ý, Abiraterone được đề xuất sử dụng khi điều trị bằng Docetaxel không hiệu quả. Thuốc có thể giúp cải thiện cơ hội sống sót chung ở bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt.

Abiraterone được sử dụng như thế nào trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt?

Để hiểu cách Abiraterone có thể được sử dụng trong quá trình điều trị, nam giới cần biết thuốc hoạt động như thế nào. Abiraterone được coi là một phương pháp thay thế cho các liệu pháp hormone khác. Thuốc này thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác dường như không hiệu quả.

Đôi khi, thuốc điều trị hormone có hiệu quả, nhưng chỉ trong một thời gian. Ung thư cuối cùng sẽ ngừng đáp ứng với phương pháp điều trị. Trong những trường hợp này, bác sĩ có thể cân nhắc chuyển bệnh nhân sang Abiraterone.

Abiraterone thuộc nhóm thuốc ức chế tuyến thượng thận. Mặc dù cũng được phân loại là liệu pháp hormone, nhưng nó hoạt động khác với các loại thuốc khác được sử dụng. Ở hầu hết nam giới, liệu pháp cắt bỏ androgen là phương pháp điều trị đầu tiên. Mục tiêu của các phương pháp điều trị này là làm giảm hormone androgen trong cơ thể nam giới. Khi một người đàn ông được chẩn đoán mắc bệnh ung thư tuyến tiền liệt tiến triển, một khối u trong tuyến có thể sản xuất quá nhiều testosterone .

Cần lưu ý rằng ung thư tuyến tiền liệt phản ứng với hormone. Điều này có thể khiến khối u phát triển quá mức. Cuối cùng, tác dụng liên tục này khiến ung thư lan rộng.

Bằng cách giảm hormone androgen, các liệu pháp này có thể ngăn chặn sự phát triển của ung thư tuyến tiền liệt. Phương pháp điều trị này cũng có thể giúp giảm nguy cơ ung thư lan rộng.

Abiraterone không làm giảm hormone androgen theo cùng cách như các loại thuốc khác được sử dụng. Loại thuốc này gây ức chế một loại enzyme cụ thể. Sự biểu hiện của enzyme này xảy ra ở tuyến thượng thận, cũng như tinh hoàn. Cùng một loại enzyme có vẻ hoạt động trong khối u nằm ở mô tuyến tiền liệt của nam giới.

Mục đích chính của enzyme là kích thích các tuyến giải phóng hormone androgen. Đây là lý do tại sao các khối u có xu hướng giải phóng testosterone dư thừa. Việc sử dụng Abiraterone làm giảm hoạt động của các enzyme này. Đổi lại, sản xuất testosterone cũng sẽ bắt đầu giảm.

Một yếu tố quan trọng khiến Abiraterone khác biệt so với các loại thuốc khác là nó tác động vào ba vùng sản xuất testosterone quan trọng nhất. Bao gồm khối u thực sự ở tuyến tiền liệt, cũng như tinh hoàn và tuyến thượng thận.

Abiraterone hay Enzalutamide?

Khi Docetaxel không hiệu quả, bác sĩ thường sẽ xem xét các phương án thay thế có sẵn. Hầu hết các trường hợp sẽ yêu cầu sử dụng Abiraterone hoặc enzalutamide.

Cả hai đều được coi là phương pháp thay thế hiệu quả cho liệu pháp hormone tiêu chuẩn được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt. Một thử nghiệm lâm sàng cho thấy sự kém hiệu quả của một loại thuốc có nghĩa là lựa chọn còn lại cũng sẽ không mang lại lợi ích lâm sàng cho bệnh nhân.

Điều quan trọng cần lưu ý là cả hai loại thuốc này đều không được sử dụng cho bệnh nhân. Chúng không thể được sử dụng cùng lúc. Có một số điểm tương đồng về cách hoạt động của enzalutamide và Abiraterone. Bác sĩ sẽ đánh giá bệnh nhân và quyết định lựa chọn điều trị nào sẽ là lựa chọn tốt hơn cho họ.

Cho dù bệnh nhân dùng enzalutamide hay Abiraterone, bác sĩ cũng có thể kê đơn liều prednisone hàng ngày. Sự kết hợp này thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị ung thư tuyến tiền liệt.

Enzalutamide cũng có tiềm năng. Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng đây là phương pháp điều trị hiệu quả cho bệnh ung thư tuyến tiền liệt . Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong giảm đáng kể ở những bệnh nhân nam được điều trị bằng enzalutamide .

Nói chung, bệnh nhân không được khuyên chuyển từ Abiraterone sang enzalutamide hoặc ngược lại. Lý do là do sự tương đồng giữa các loại thuốc. Khi enzalutamide không hiệu quả, thì Abiraterone rất có thể cũng không phải là phương pháp điều trị phù hợp.

Tuy nhiên, có những trường hợp bác sĩ sẽ thay đổi đơn thuốc của bệnh nhân. Đây thường là trường hợp nếu tác dụng phụ của một loại thuốc cụ thể quá nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể đang dùng enzalutamide nhưng không thể đối phó với các tác dụng phụ nghiêm trọng đã gặp phải. Trong trường hợp như vậy, việc sử dụng Abiraterone thay thế có thể mang lại tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn.

Mặc dù cả hai loại thuốc đều có hiệu quả, một số nghiên cứu cho thấy enzalutamide có thể là lựa chọn tốt hơn. Trong một bài báo, các nhà nghiên cứu so sánh tác dụng của Abiraterone với enzalutamide . Các nhà nghiên cứu lưu ý rằng tỷ lệ sống sót cao hơn được tìm thấy ở những người đàn ông được điều trị bằng enzalutamide. Hơn nữa, việc sử dụng tài nguyên về mặt điều trị cũng có xu hướng thấp hơn ở nhóm cụ thể này.

Các tác dụng phụ là gì?

Mặc dù Abiraterone đã cho thấy hiệu quả cao, nhưng điều quan trọng là phải nhận thức được các tác dụng phụ tiềm ẩn. Một số bệnh nhân đã báo cáo các phản ứng phụ nghiêm trọng.

Do đó, bệnh nhân nên được thông báo đầy đủ về các tác dụng phụ tiềm ẩn và biết khi nào nên ngừng thuốc và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ. Nhận biết các dấu hiệu của tác dụng phụ nghiêm trọng có thể làm giảm nguy cơ xảy ra các tình huống đe dọa tính mạng.

Abiraterone có liên quan đến tăng huyết áp. Việc sử dụng thuốc này có thể làm tăng mức huyết áp . Huyết áp cao có thể dẫn đến tổn thương mạch máu. Nó cũng có thể làm tăng nguy cơ biến chứng tim mạch.

Một số tác dụng phụ phổ biến nhất liên quan đến Abiraterone bao gồm:

  • Nồng độ kali có xu hướng giảm.
  • Đau đầu là tình trạng thường gặp.
  • Một số người đàn ông cảm thấy mệt mỏi khi sử dụng thuốc.
  • Có thể bị đau khớp .
  • Đàn ông có nguy cơ bị cảm lạnh cao hơn.
  • Thiếu máu là một tác dụng phụ có thể xảy ra.
  • Nồng độ triglyceride và cholesterol trong máu có thể tăng.
  • Lượng đường trong máu có thể tăng.
  • Một số nam giới bị bốc hỏa.
  • Đã có báo cáo về tình trạng tiêu chảy.
  • Một số người đàn ông thấy rằng loại thuốc này gây ho liên tục.
  • Đã có những trường hợp bị nôn mửa do tác dụng phụ.
  • Có nguy cơ nhiễm trùng ở cổ họng, xoang và mũi.
  • Một số nam giới bị sưng ở bàn chân hoặc cẳng chân khi sử dụng loại thuốc này.

Một số mối quan ngại nghiêm trọng cũng cần được nêu ra khi xem xét Abiraterone. Có nguy cơ hạ đường huyết ở nam giới cũng dùng thuốc điều trị bệnh tiểu đường . Cũng có nguy cơ rối loạn chức năng gan nghiêm trọng khi bệnh nhân sử dụng thuốc.

Những tác dụng phụ nghiêm trọng khác mà nam giới cần lưu ý:

  • Có nguy cơ gãy xương cao hơn.
  • Nhiễm trùng ở tuyến thượng thận có thể xảy ra. Điều này có thể dẫn đến tổn thương tuyến thượng thận.
  • Tình trạng giữ nước cùng với các biến chứng tim mạch đã được báo cáo.

Điều gì xảy ra sau khi điều trị?

Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng điều trị sớm bằng Abiraterone dẫn đến kết quả tích cực hơn. Do đó, các bác sĩ được khuyên nên theo dõi cẩn thận tiến triển của bệnh nhân trong khi điều trị các liệu pháp hormone khác. Nếu không thấy phản ứng, thì chuyển sang Abiraterone có thể là một chiến lược hiệu quả.

Sau khi quá trình điều trị bằng Abiraterone hoàn tất, bệnh nhân thường sẽ được yêu cầu thực hiện một vài xét nghiệm. Các xét nghiệm này sẽ giúp bác sĩ xác định liệu việc điều trị có thành công hay không. Bác sĩ sẽ sử dụng kết quả xét nghiệm để xác định những hành động tiếp theo cần thực hiện.

Nếu ung thư đáp ứng tốt với phương pháp điều trị, thì có thể cần theo dõi. Trong một số trường hợp, có thể cần thêm các phương pháp điều trị khác hoặc bác sĩ có thể khuyên bệnh nhân sử dụng thuốc trong thời gian dài hơn. PFS trung bình cũng có thể được đo thường xuyên trong giai đoạn phục hồi ban đầu.

Tiến triển chụp X-quang được coi là một phần quan trọng của việc chăm sóc sau phẫu thuật. Sử dụng các xét nghiệm hình ảnh, có thể theo dõi tiến triển của bệnh. Quá trình tổng hợp và nồng độ androgen cũng có thể được theo dõi. Điều này cho bác sĩ biết liệu các thụ thể androgen có hoạt động mạnh hơn trong cơ thể nam giới hay không. Tỷ lệ nguy cơ của bệnh nhân cần được xem xét. Nếu họ có nguy cơ cao hơn, bệnh nhân sẽ được xét nghiệm thường xuyên hơn đối với các tế bào ung thư tuyến tiền liệt .

Tiến triển PSA cần được theo dõi cẩn thận. Điều này rất quan trọng đối với nam giới mắc bệnh di căn và những người mắc ung thư khu trú. Nếu mức PSA vẫn giữ nguyên trong quá trình điều trị, bác sĩ có thể yêu cầu chụp cắt lớp . Điều này có thể bao gồm chụp CT và chụp MRI. Mức PSA không đổi không phải lúc nào cũng chỉ ra phương pháp điều trị không hiệu quả. Có những trường hợp mức PSA không giảm, nhưng điều trị bằng Abiraterone vẫn có hiệu quả.

Nếu ung thư tiếp tục phát triển trong khi dùng Abiraterone, bác sĩ có thể đề nghị cân nhắc các phương án điều trị khác.

Phương pháp điều trị thay thế cho ung thư tuyến tiền liệt

Có những phương pháp điều trị thay thế có thể được cân nhắc. Bác sĩ thường sẽ cân nhắc các phương pháp thay thế nếu Abiraterone có vẻ không phải là lựa chọn hiệu quả nhất. Bác sĩ cũng có thể đề xuất một phương pháp thay thế nếu loại thuốc này không hiệu quả. Điểm Gleason của bệnh nhân có thể được cân nhắc trước khi cân nhắc phương pháp điều trị thay thế.

Enzalutamide là thuốc thay thế cho Abiraterone, nhưng chỉ khi thuốc này gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng.

Bác sĩ cũng có thể cân nhắc sử dụng hóa trị như một phương pháp điều trị thay thế. Đây là một trong những lựa chọn điều trị ung thư phổ biến nhất. Điều trị hóa trị có thể bao gồm việc sử dụng cabazitaxel hoặc Docetaxel.

Ngoài ra còn có steroid dành cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt. Việc sử dụng steroid có thể được đề xuất trong nhiều tình huống khác nhau. Steroid có thể giúp giảm kích thước khối u. Một số nghiên cứu cũng cho thấy steroid có hiệu quả trong việc tiêu diệt tế bào ung thư. Phương pháp điều trị này có thể giúp giảm viêm trong cơ thể bệnh nhân và về cơ bản, góp phần làm giảm các triệu chứng.

Steroid và hóa trị đôi khi được sử dụng cùng nhau để cung cấp phương pháp điều trị hiệu quả hơn. Bệnh nhân thường được cung cấp steroid trong thời gian tối đa là ba tháng.

Radium-223 là một lựa chọn thay thế tiềm năng khác. Phương pháp điều trị này được bán dưới tên thương hiệu Xofigo. Nó được sử dụng khi ung thư bắt đầu lan rộng. Xofigo thường được khuyên dùng cho các trường hợp ung thư tuyến tiền liệt lan đến xương của bệnh nhân. Tại thời điểm này, bệnh nhân có thể gặp các triệu chứng đau.

Việc sử dụng Xofigo cũng có thể giúp giảm đau. Xofigo bao gồm việc sử dụng kỹ thuật xạ trị. Một đồng vị phóng xạ nhỏ được tiêm vào hệ thống máu của bệnh nhân. Đồng vị phóng xạ sẽ di chuyển về phía các vùng xương bị tổn thương do ung thư.

Kết quả lâm sàng cho thấy 70% nam giới cảm thấy giảm đau khi sử dụng Radium-223. Phương pháp điều trị này cũng được biết đến như một loại xạ trị. Phương pháp điều trị này cũng có thể phù hợp để giảm tốc độ lan rộng của ung thư. Do đó, tỷ lệ sống sót trung bình có thể được cải thiện với phương pháp điều trị này. Nó có thể được sử dụng cùng với các phương pháp khác, chẳng hạn như liệu pháp ức chế androgen , để giúp điều trị khối u tuyến tiền liệt.

Một lựa chọn khác có thể là sử dụng chất ức chế PARP , làm giảm hoạt động của enzyme poly ADP Ribose Polymerase.

Bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt có nguy cơ cao có thể được khuyên phẫu thuật là một lựa chọn tốt. Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể bao gồm thiến.

Phần kết luận

Điều trị ung thư tuyến tiền liệt đôi khi có thể khó khăn và thậm chí không hiệu quả. Ở những bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt tiến triển, phương pháp điều trị có thể ngừng tác dụng đối với các tế bào ung thư tại một thời điểm nào đó. Trong những trường hợp này, bác sĩ của bệnh nhân có thể cân nhắc dùng Abiraterone. Phương pháp điều trị này thường được cung cấp cho những người đàn ông bị ung thư tuyến tiền liệt tiến triển hơn. Nó có tiềm năng, đặc biệt là khi được sử dụng trong giai đoạn đầu.

 

Tham gia cộng đồng Youtube , Tiktok , Facebook để được tư vấn miễn phí.

Để hiểu rõ hơn, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc nhận tư vấn trực tiếp TẠI ĐÂY.

×
  • Số Diện thoại: 0961219299
  • Email: duocsi.ngocvt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *