Facebook Pixel

Abiraterone: Tăng Thời Gian Sống – Bệnh Ung Thư Tuyến Tiền Liệt

Thuốc Abiraterone là một trong những giải pháp hàng đầu trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt, đặc biệt là trong các trường hợp kháng thiến di căn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về công dụng, cách sử dụng, và các tác dụng phụ của thuốc Abiraterone. 

1. Công dụng của thuốc Abiraterone

Thuốc Abiraterone thường được sử dụng trong điều trị khối u tuyến tiền liệt cùng với một số loại thuốc khác. Vậy công dụng của thuốc Abiraterone là gì và cách sử dụng loại thuốc này như thế nào?

Thuốc Abiraterone có thành phần chính là abiraterone acetate, được bào chế dưới dạng viên uống với các hàm lượng 125 mg; 250 mg; 500 mg.

Abiraterone có tác dụng làm giảm sản xuất androgen trong cơ thể. Androgen là nội tiết tố nam, có thể thúc đẩy sự phát triển của khối u trong tuyến tiền liệt ở nam giới.

Thuốc Abiraterone được sử dụng cùng với thuốc steroid (như prednisone hoặc methylprednisolone) để điều trị ung thư tuyến tiền liệt đã di căn đến các bộ phận khác trong cơ thể. Thuốc Abiraterone được sử dụng ở nam giới bị ung thư tuyến tiền liệt không thể điều trị bằng phẫu thuật hoặc các loại thuốc khác.

Thuốc Abiraterone không dành cho phụ nữ hoặc trẻ em.

Để đảm bảo thuốc Abiraterone an toàn, hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị:

  • Bệnh gan
  • Bệnh tiểu đường
  • Các vấn đề về tim
  • Huyết áp cao
  • Một cơn đau tim
  • Lượng kali trong máu thấp
  • Vấn đề ở tuyến thượng thận hoặc tuyến yên của bạn

Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể mang thai không nên dùng thuốc, vì có thể được hấp thụ qua da và gây hại cho thai nhi. Thuốc Abiraterone cũng có thể gây hại cho thai nhi nếu người cha đang dùng thuốc này tại thời điểm thụ thai.

Vì vậy bạn cần sử dụng biện pháp tránh thai trong thời gian điều trị bằng thuốc Abiraterone và ít nhất 3 tuần sau liều thuốc cuối cùng của bạn.

2. Sử dụng thuốc Abiraterone như thế nào?

Hãy sử dụng thuốc Abiraterone chính xác theo quy định của bác sĩ. Abiraterone thường được dùng một lần mỗi ngày trong khi cũng dùng thuốc steroid 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.

Uống thuốc Abiraterone với một ly nước đầy. Nuốt toàn bộ viên thuốc và không nghiền nát, nhai hoặc làm vỡ viên thuốc. Không ăn bất cứ thứ gì trong ít nhất 2 giờ trước hoặc 1 giờ sau khi bạn dùng thuốc Abiraterone.

Bạn sẽ cần được kiểm tra thường xuyên huyết áp và có thể cần xét nghiệm máu thường xuyên. Nếu bị bệnh tiểu đường, lượng đường trong máu nên được kiểm tra cẩn thận, đặc biệt nếu bạn dùng thuốc pioglitazone hoặc repaglinide.

Bạn không nên ngừng sử dụng thuốc Abiraterone hoặc thuốc steroid đột ngột mà cần giảm liều prednisone theo hướng dẫn của bác sĩ. Liều thuốc Abiraterone cho người lớn thông thường điều trị bệnh ung thư tuyến tiền liệt đã di căn hoặc có nguy cơ cao di căn: Sử dụng liều 1000mg uống một lần mỗi ngày kết hợp với methylprednisolone 5mg uống 2 lần mỗi ngày. Trường hợp có nhiễm khuẩn sử dụng thuốc Abiraterone với liều 500mg uống một lần mỗi ngày kết hợp với methylprednisolone 4mg, uống 2 lần mỗi ngày.

Nếu bạn quên một liều thuốc Abiraterone, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng thuốc vào ngày hôm sau, không dùng hai liều cùng một lúc. Bạn nên gọi cho bác sĩ để được hướng dẫn nếu bạn bỏ lỡ nhiều hơn một liều abiraterone.

3. Tác dụng phụ của thuốc Abiraterone

Nếu bạn có các dấu hiệu của phản ứng dị ứng với thuốc abiraterone cần nhận trợ giúp y tế ngay lập tức: Nổi mề đay, khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Gọi cho bác sĩ nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ sau của thuốc Abiraterone:

  • Sưng ở mắt cá chân hoặc bàn chân, đau chân.
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều.
  • Cảm giác như có thể bị ngất đi.
  • Nhức đầu dữ dội, mờ mắt, mạch đập thình thịch ở cổ hoặc tai.
  • Đau hoặc rát khi bạn đi tiểu.
  • Thiếu máu với các biểu hiện như da xanh xao, mệt mỏi, cảm thấy choáng váng hoặc khó thở, tay và chân lạnh.
  • Lượng kali trong máu thấp gây các triệu chứng như chuột rút ở chân, táo bón, nhịp tim không đều, rung rinh trong ngực, tăng cảm giác khát hoặc đi tiểu nhiều, tê bì hoặc ngứa ran, yếu cơ hoặc cảm giác mềm nhũn.
  • Vấn đề về gan – đau dạ dày với các triệu chứng như buồn nôn, nôn, nước tiểu sẫm màu, vàng da hoặc vàng mắt.
  • Lượng đường trong máu thấp với các biểu hiện như nhức đầu, đói, đổ mồ hôi, khó chịu, chóng mặt, nhịp tim nhanh và cảm thấy lo lắng hoặc run rẩy.

Các tác dụng phụ thường gặp của thuốc Abiraterone bao gồm:

  • Cảm thấy rất yếu hoặc mệt mỏi
  • Cảm thấy rất nóng
  • Đường trong máu cao
  • Tăng huyết áp
  • Sưng ở chân hoặc bàn chân
  • Thiếu máu, hạ kali máu
  • Đi tiểu đau
  • Xét nghiệm chức năng gan bất thường
  • Đau hoặc sưng khớp
  • Đau đầu
  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy
  • Các triệu chứng cảm lạnh như hắt hơi, nghẹt mũi, ho, đau họng

4. Tương tác của thuốc Abiraterone với các loại thuốc khác

Nói với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng. Nhiều loại thuốc có thể tương tác với thuốc abiraterone, đặc biệt là:

  • Các loại thuốc điều trị ung thư tuyến tiền liệt khác, đặc biệt là radium Ra 223, khi sử dụng kết hợp với thuốc Abiraterone có thể làm tăng nguy cơ gãy xương.
  • Thuốc pioglitazone hoặc repaglinide trong điều trị bệnh tiểu đường khi sử dụng với thuốc Abiraterone có thể gây hạ đường huyết thấp nghiêm trọng.

Việc nắm rõ thông tin và quá trình dùng thuốc sẽ mang đến hiệu quả điều trị tốt nhất cho bệnh nhân. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về thuốc Abiraterone, hãy liên hệ với bác sĩ để được tư vấn và hướng dẫn cụ thể.

5. Tại sao nói Abiraterone Tăng Thời Gian Sống Sót Cho Bệnh Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Di Căn

5.1. Cải Thiện Khả Năng Sống Sót Trong Ung Thư Tuyến Tiền Liệt Di Căn

Một thử nghiệm đa quốc gia giai đoạn III cho thấy abiraterone acetate kéo dài thời gian sống thêm 4 tháng cho bệnh nhân ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn so với giả dược. Kết quả được công bố tại Đại hội lần thứ 35 của Hiệp hội Ung thư Y tế Châu Âu (ESMO) và trên Tạp chí Y học New England vào ngày 26/5/2011.

Phương pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt tiêu chuẩn làm giảm nồng độ testosterone, nhưng hầu hết các ung thư cuối cùng kháng lại phương pháp này, được gọi là ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến. Abiraterone acetate ức chế sản xuất androgen từ tinh hoàn, tuyến thượng thận và các khối u ung thư tuyến tiền liệt.

5.2. Thử Nghiệm Lâm Sàng và Phê Duyệt FDA

Thử nghiệm lâm sàng với 1.195 bệnh nhân từ 13 quốc gia bị ung thư tuyến tiền liệt di căn trước đó đã được điều trị bằng docetaxel. Trong số 797 bệnh nhân dùng abiraterone acetate cộng với prednisone, thời gian sống trung bình là 14,8 tháng. Trong số 398 người dùng prednisone cộng với giả dược, thời gian sống trung bình là 10,9 tháng.

Sự khác biệt giữa nhóm giả dược và nhóm điều trị cũng xuất hiện ở tất cả các tiêu chí phụ của thử nghiệm. Lợi ích của abiraterone được xác định qua phân tích tạm thời các kết quả, khiến Ủy ban Giám sát Dữ liệu Độc lập khuyến nghị không làm mù thử nghiệm và cung cấp abiraterone cho nhóm dùng giả dược.

Nhà nghiên cứu chính Johann de Bono cho biết: “Đây là bước tiến lớn trong liệu pháp điều trị ung thư tuyến tiền liệt”. Trên cơ sở kết quả này, FDA đã phê duyệt abiraterone vào tháng 4/2011 cho nam giới mắc ung thư tuyến tiền liệt kháng thiến di căn từng điều trị bằng docetaxel. Tháng 12/2012, FDA mở rộng phê duyệt abiraterone kết hợp với prednisone cho nam giới chưa qua hóa trị.

Nguồn tham khảo : Vinmec.com , National Institutes of

Tham gia kênh Youtube , Facebook , Tiktok của chúng tôi để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích.

Để hiểu rõ hơn, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc nhận tư vấn trực tiếp TẠI ĐÂY.

×
  • Số Diện thoại: 0961219299
  • Email: duocsi.ngocvt@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *